FX-9800P vs Opteron 4334

#ad 
Mua FX-9800P
VS

Tổng điểm hiệu suất

FX-9800P
2016
4 lõi / 4 luồng, 15 Watt
1.58
Opteron 4334
2012
6 lõi / 6 số luồng, 95 Watt
2.46
+55.7%

Opteron 4334 vượt qua FX-9800P với mức ấn tượng là 56% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất21761830
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD Bristol Ridgekhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.082.48
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtGlobalFoundrieskhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcBristol Ridge (2016−2019)Seoul (2012)
Ngày phát hành31 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)4 Tháng 12 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của FX-9800P và Opteron 4334: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FX-9800P và Opteron 4334, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân46
Luồng46
Tần số cơ bản2.7 GHz3.1 GHz
Tần số tối đa3.6 GHz3.5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1320 KB288 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per module)6144 KB
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu8192 KB (shared)
Quy trình công nghệ28 nm32 nm
Kích thước đế250 mm2315 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,100 million1,200 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FX-9800P và Opteron 4334 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
SocketFP4C32
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt95 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được FX-9800P và Opteron 4334 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMA++
AVX++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được FX-9800P và Opteron 4334 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi FX-9800P và Opteron 4334. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3, DDR4DDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong FX-9800P và Opteron 4334.

Nhân đồ họaAMD Radeon R7 (Bristol Ridge) ( - 758 MHz)không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được FX-9800P và Opteron 4334 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express8không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của FX-9800P và Opteron 4334 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

FX-9800P 1.58
Opteron 4334 2.46
+55.7%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

FX-9800P 2535
Opteron 4334 3949
+55.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.58 2.46
Mức độ mới 31 Tháng 5 2016 4 Tháng 12 2012
Số lượng nhân 4 6
Luồng 4 6
Quy trình công nghệ 28 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 95 Watt

FX-9800P có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 533.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Opteron 4334: hiệu năng cao hơn 55.7%vàsố lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Opteron 4334 vì nó vượt trội hơn AMD FX-9800P trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng FX-9800P được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Opteron 4334 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FX-9800P
FX-9800P
AMD Opteron  4334
Opteron 4334

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 44 các phiếu

Hãy đánh giá FX-9800P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Opteron 4334 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý FX-9800P và Opteron 4334, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.