FX-9590 vs i7-1355U

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

FX-9590
2013
8 lõi / 8 số luồng, 220 Watt
6.35
Core i7-1355U
2023
10 lõi / 12 số luồng, 15 Watt
9.11
+43.5%

Core i7-1355U vượt qua FX-9590 với mức quan trọng là 43% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FX-9590 và Core i7-1355U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1107874
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Raptor Lake-U
Hiệu quả năng lượng2.7557.84
Tên mã của kiến trúcVishera (2012−2015)Raptor Lake-U (2023)
Ngày phát hành6 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$469

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của FX-9590 và Core i7-1355U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FX-9590 và Core i7-1355U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân810
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu2
Số lượng nhân hiệu quảkhông có dữ liệu8
Luồng812
Tần số cơ bản4.7 GHz1.7 GHz
Tần số tối đa5 GHz5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 28192 KB1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu12 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nmIntel 7 nm
Kích thước đế315 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân57 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,200 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do+-
Điện áp P0 VcoreMin: 1.375 V - Max: 1.5375 Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FX-9590 và Core i7-1355U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM3+FCBGA1744
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)220 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được FX-9590 và Core i7-1355U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
FMA+-
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong FX-9590 và Core i7-1355U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được FX-9590 và Core i7-1355U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi FX-9590 và Core i7-1355U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR5-5200, DDR4-3200, LPDDR4x-4267
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu96 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong FX-9590 và Core i7-1355U.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel® Iris® Xe Graphics eligible
Quick Sync Video-+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.3 GHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu96

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong FX-9590 và Core i7-1355U.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu4

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong FX-9590 và Core i7-1355U, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096 x 2304 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu4096 x 2304 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong FX-9590 và Core i7-1355U, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được FX-9590 và Core i7-1355U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expressn/a4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu8

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của FX-9590 và Core i7-1355U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

FX-9590 6.35
i7-1355U 9.11
+43.5%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

FX-9590 10194
i7-1355U 14608
+43.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.35 9.11
Mức độ mới 6 Tháng 7 2013 4 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 8 10
Luồng 8 12
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 220 Watt 15 Watt

i7-1355U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 43.5%, mới hơn 9 năm, số lượng lõi nhiều hơn 25% và số lượng luồng nhiều hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1366.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i7-1355U vì nó vượt trội hơn FX-9590 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng FX-9590 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Core i7-1355U dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FX-9590
FX-9590
Intel Core i7-1355U
Core i7-1355U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 983 các phiếu

Hãy đánh giá FX-9590 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 569 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-1355U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý FX-9590 và Core i7-1355U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.