FX-8350 vs Ryzen Embedded 5900E

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FX-8350 và Ryzen Embedded 5900E, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1538không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến87không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.89không có dữ liệu
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmAMD FX-Series (Desktop)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.82không có dữ liệu
Nhà phát triểnAMDAMD
Tên mã của kiến trúcVishera (2012−2015)Vermeer (2020−2024)
Ngày phát hành23 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)20 Tháng 4 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của FX-8350 và Ryzen Embedded 5900E: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FX-8350 và Ryzen Embedded 5900E, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân812
Luồng824
Tần số cơ bản4 GHz3.35 GHz
Tần số tối đa4.2 GHz3.7 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 28192 KB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu64 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm7 nm
Kích thước đế315 mm22x 74 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân61 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,200 million8,300 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do+-
Điện áp P0 VcoreMin: 1.2 V - Max: 1.4 Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FX-8350 và Ryzen Embedded 5900E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM3+AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt105 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được FX-8350 và Ryzen Embedded 5900E hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4a, AMD64, AMD-V, AES, AVX, CLMUL, CVT16, EVP, FMA4, XOP, Turbo Core, HT3.1không có dữ liệu
AES-NI++
FMA+-
AVX++
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được FX-8350 và Ryzen Embedded 5900E hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi FX-8350 và Ryzen Embedded 5900E. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4-3200

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong FX-8350 và Ryzen Embedded 5900E.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được FX-8350 và Ryzen Embedded 5900E hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expressn/a4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu24

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 23 Tháng 10 2012 20 Tháng 4 2023
Số lượng nhân 8 12
Luồng 8 24
Quy trình công nghệ 32 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 105 Watt

Ryzen Embedded 5900E có các ưu điểm sau: mới hơn 10 năm, số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 200%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 357.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 19%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD FX-8350 và AMD Ryzen Embedded 5900E. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FX-8350
FX-8350
AMD Ryzen Embedded 5900E
Ryzen Embedded 5900E

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 3903 các phiếu

Hãy đánh giá FX-8350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.1 7 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Embedded 5900E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý FX-8350 và Ryzen Embedded 5900E, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.