FX-8350 vs i5-4400E

VS

Tổng điểm hiệu suất

FX-8350
2012
8 lõi / 8 số luồng, 125 Watt
3.70
+82.3%
Core i5-4400E
2013
2 lõi / 4 luồng, 37 Watt
2.03

FX-8350 vượt qua Core i5-4400E với mức ấn tượng là 82% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất15471979
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.89không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD FX-Series (Desktop)Intel Core i5
Hiệu quả năng lượng2.835.25
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtGlobalFoundrieskhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcVishera (2012−2015)Haswell (2013−2015)
Ngày phát hành23 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)1 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199$266

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của FX-8350 và Core i5-4400E: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FX-8350 và Core i5-4400E, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân82
Luồng84
Tần số cơ bản4 GHz2.7 GHz
Tần số tối đa4.2 GHz3.3 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 28192 KB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu3 MB
Quy trình công nghệ32 nm22 nm
Kích thước đế315 mm2130 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân61 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,200 million960 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do+-
Điện áp P0 VcoreMin: 1.2 V - Max: 1.4 Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FX-8350 và Core i5-4400E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketAM3+FCBGA1364
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt37 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được FX-8350 và Core i5-4400E hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4a, AMD64, AMD-V, AES, AVX, CLMUL, CVT16, EVP, FMA4, XOP, Turbo Core, HT3.1không có dữ liệu
AES-NI++
FMA+-
AVX++
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được FX-8350 và Core i5-4400E hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi FX-8350 và Core i5-4400E. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong FX-8350 và Core i5-4400E.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)Intel HD Graphics 4600 (400 - 1000 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được FX-8350 và Core i5-4400E hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expressn/akhông có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của FX-8350 và Core i5-4400E trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

FX-8350 3.70
+82.3%
i5-4400E 2.03

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

FX-8350 5936
+82.6%
i5-4400E 3251

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.70 2.03
Mức độ mới 23 Tháng 10 2012 1 Tháng 10 2013
Số lượng nhân 8 2
Luồng 8 4
Quy trình công nghệ 32 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 37 Watt

FX-8350 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 82.3%vàsố lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-4400E: mới hơn 11 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 45.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 237.8%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD FX-8350 vì nó vượt trội hơn Intel Core i5-4400E trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng FX-8350 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Core i5-4400E dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FX-8350
FX-8350
Intel Core i5-4400E
Core i5-4400E

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 3934 các phiếu

Hãy đánh giá FX-8350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 22 các phiếu

Hãy đánh giá Core i5-4400E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý FX-8350 và Core i5-4400E, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.