FX-8350 vs i3-550

VS

Tổng điểm hiệu suất

FX-8350
2012
8 lõi / 8 số luồng,125 Watt
3.71
+267%
Core i3-550
2010
2 lõi / 4 luồng,73 Watt
1.01

FX-8350 vượt qua Core i3-550 với mức trọn vẹn là 267% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FX-8350 và Core i3-550, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất15052481
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.890.12
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmAMD FX-Series (Desktop)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.831.32
Tên mã của kiến trúcVishera (2012−2015)Clarkdale (2010−2011)
Ngày phát hành23 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)30 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199$101

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

FX-8350 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 642% so với i3-550.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của FX-8350 và Core i3-550: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FX-8350 và Core i3-550, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân82
Luồng84
Tần số cơ bản4 GHz3.2 GHz
Tần số tối đa4.2 GHz3.2 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu2.5 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 28192 KB256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu4 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm32 nm
Kích thước đế315 mm281 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân61 °C73 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,200 million382 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do+-
Điện áp P0 VcoreMin: 1.2 V - Max: 1.4 Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FX-8350 và Core i3-550 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM3+FCLGA1156
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt73 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được FX-8350 và Core i3-550 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4a, AMD64, AMD-V, AES, AVX, CLMUL, CVT16, EVP, FMA4, XOP, Turbo Core, HT3.1Intel® SSE4.2
AES-NI+-
FMA+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
PAEkhông có dữ liệu36 Bit
FDIkhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong FX-8350 và Core i3-550, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được FX-8350 và Core i3-550 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi FX-8350 và Core i3-550. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu16.38 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu21 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong FX-8350 và Core i3-550.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)Intel HD Graphics for Previous Generation Intel Processors
Clear Video HDkhông có dữ liệu+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong FX-8350 và Core i3-550.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu2

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được FX-8350 và Core i3-550 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expressn/a2.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của FX-8350 và Core i3-550 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

FX-8350 3.71
+267%
i3-550 1.01

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

FX-8350 5936
+267%
i3-550 1618

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

FX-8350 487
+13.5%
i3-550 429

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
FX-8350 1982
+128%
i3-550 868

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.71 1.01
Mức độ mới 23 Tháng 10 2012 30 Tháng 5 2010
Số lượng nhân 8 2
Luồng 8 4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 73 Watt

FX-8350 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 267.3%, mới hơn 2 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của i3-550: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 71.2%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn FX-8350 vì nó vượt trội hơn Core i3-550 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa FX-8350 và Core i3-550, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FX-8350
FX-8350
Intel Core i3-550
Core i3-550

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 3827 số phiếu

Hãy đánh giá FX-8350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 437 số phiếu

Hãy đánh giá Core i3-550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý FX-8350 và Core i3-550, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.