FX-8300 vs Phenom II X2 X640 BE
Tổng điểm hiệu suất
FX-8300 vượt qua Phenom II X2 X640 BE với mức trọn vẹn là 239% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1644 | 2553 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | 2x AMD Phenom II |
Hiệu quả năng lượng | 3.34 | 2.08 |
Nhà phát triển | AMD | AMD |
Tên mã của kiến trúc | Vishera (2012−2015) | Champlain (2010−2011) |
Ngày phát hành | 23 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước) | 12 Tháng 5 2011 (13 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của FX-8300 và Phenom II X2 X640 BE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FX-8300 và Phenom II X2 X640 BE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 8 | 2 |
Luồng | 8 | 2 |
Tần số cơ bản | 3.3 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 4.2 GHz | 3.2 GHz |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 3600 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 256 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 8192 KB | 2 MB |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 45 nm |
Kích thước đế | 315 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 71 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,200 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Hệ số nhân tự do | + | - |
Điện áp P0 Vcore | Min: 1.075 V - Max: 1.2875 V | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FX-8300 và Phenom II X2 X640 BE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | AM3+ | S1 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 95 Watt | 45 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được FX-8300 và Phenom II X2 X640 BE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | MMX, 3DNow!, SSE1-3A, AMD64, Enhanced Virus Protection, Virtualization |
AES-NI | + | - |
FMA | + | - |
AVX | + | - |
VirusProtect | - | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được FX-8300 và Phenom II X2 X640 BE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi FX-8300 và Phenom II X2 X640 BE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR3 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong FX-8300 và Phenom II X2 X640 BE.
Nhân đồ họa | On certain motherboards (Chipset feature) | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được FX-8300 và Phenom II X2 X640 BE hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | n/a | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 3.32 | 0.98 |
Mức độ mới | 23 Tháng 10 2012 | 12 Tháng 5 2011 |
Số lượng nhân | 8 | 2 |
Luồng | 8 | 2 |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 45 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 95 Watt | 45 Watt |
FX-8300 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 238.8%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40.6%.
Mặt khác, các ưu điểm của Phenom II X2 X640 BE: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 111.1%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD FX-8300 vì nó vượt trội hơn AMD Phenom II X2 X640 BE trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng FX-8300 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Phenom II X2 X640 BE dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.