FX-8120 vs Ryzen 5 7535HS

VS

Tổng điểm hiệu suất

FX-8120
2011
8 lõi / 8 số luồng, 125 Watt
4.12
Ryzen 5 7535HS
2023
6 lõi / 12 số luồng, 35 Watt
11.39
+176%

Ryzen 5 7535HS vượt qua FX-8120 với mức trọn vẹn là 176% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FX-8120 và Ryzen 5 7535HS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1432711
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10026
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng3.1430.99
Tên mã của kiến trúcZambezi (2011−2012)Rembrandt-R (2023)
Ngày phát hành12 Tháng 10 2011 (13 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của FX-8120 và Ryzen 5 7535HS: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FX-8120 và Ryzen 5 7535HS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân86
Luồng812
Tần số cơ bản3.1 GHz3.3 GHz
Tần số tối đa4 GHz4.55 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1384 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 28192 KB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38192 KB16 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm6 nm
Kích thước đế315 mm2208 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân61 °C95 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,200 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do+-
Điện áp P0 VcoreMin: 1.0125 V - Max: 1.4125 Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FX-8120 và Ryzen 5 7535HS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM3+FP7
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được FX-8120 và Ryzen 5 7535HS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT
AES-NI++
FMA+-
AVX++
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được FX-8120 và Ryzen 5 7535HS hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi FX-8120 và Ryzen 5 7535HS. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR5-4800

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong FX-8120 và Ryzen 5 7535HS.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon 660M ( - 1900 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được FX-8120 và Ryzen 5 7535HS hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expressn/a4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu20

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của FX-8120 và Ryzen 5 7535HS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

FX-8120 4.12
Ryzen 5 7535HS 11.39
+176%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

FX-8120 6594
Ryzen 5 7535HS 18244
+177%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

FX-8120 412
Ryzen 5 7535HS 1767
+329%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
FX-8120 1528
Ryzen 5 7535HS 6997
+358%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.12 11.39
Mức độ mới 12 Tháng 10 2011 4 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 8 6
Luồng 8 12
Quy trình công nghệ 32 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 35 Watt

FX-8120 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 7535HS: hiệu năng cao hơn 176.5%, mới hơn 11 năm, số lượng luồng nhiều hơn 50%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 433.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 257.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 7535HS vì nó vượt trội hơn FX-8120 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng FX-8120 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen 5 7535HS dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FX-8120
FX-8120
AMD Ryzen 5 7535HS
Ryzen 5 7535HS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 1010 số phiếu

Hãy đánh giá FX-8120 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 1635 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 7535HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý FX-8120 và Ryzen 5 7535HS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.