FX-8120 vs Mobile Sempron 3800+
Tổng điểm hiệu suất
FX-8120 vượt qua Mobile Sempron 3800+ với mức trọn vẹn là 1857% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1455 | 3291 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | Mobile Sempron |
Hiệu quả năng lượng | 3.15 | 0.65 |
Nhà phát triển | AMD | AMD |
Tên mã của kiến trúc | Zambezi (2011−2012) | Sherman (2009) |
Ngày phát hành | 12 Tháng 10 2011 (13 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của FX-8120 và Mobile Sempron 3800+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FX-8120 và Mobile Sempron 3800+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 8 | 1 |
Luồng | 8 | 1 |
Tần số cơ bản | 3.1 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 4 GHz | 2.2 GHz |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 800 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 384 KB | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 8192 KB | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 8192 KB | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 65 nm |
Kích thước đế | 315 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 61 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,200 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Hệ số nhân tự do | + | - |
Điện áp P0 Vcore | Min: 1.0125 V - Max: 1.4125 V | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FX-8120 và Mobile Sempron 3800+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | AM3+ | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 125 Watt | 31 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được FX-8120 và Mobile Sempron 3800+ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | - |
FMA | + | - |
AVX | + | - |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được FX-8120 và Mobile Sempron 3800+ hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi FX-8120 và Mobile Sempron 3800+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được FX-8120 và Mobile Sempron 3800+ hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | n/a | không có dữ liệu |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của FX-8120 và Mobile Sempron 3800+ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 4.11 | 0.21 |
Số lượng nhân | 8 | 1 |
Luồng | 8 | 1 |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 65 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 125 Watt | 31 Watt |
FX-8120 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1857.1%, số lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 700%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 103.1%.
Mặt khác, các ưu điểm của Mobile Sempron 3800+: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 303.2%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD FX-8120 vì nó vượt trội hơn AMD Mobile Sempron 3800+ trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng FX-8120 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Mobile Sempron 3800+ dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.