FX-7500 vs FX-6330
Tổng điểm hiệu suất
FX-6330 vượt qua FX-7500 với mức đáng kể là 38% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FX-7500 và FX-6330, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1981 | 1742 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Dòng sản phẩm | AMD Kaveri | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 10.03 | 2.10 |
Tên mã của kiến trúc | Kaveri (2014−2015) | Vishera (2012−2015) |
Ngày phát hành | 4 Tháng 6 2014 (10 năm năm trước) | 15 Tháng 12 2015 (9 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của FX-7500 và FX-6330: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FX-7500 và FX-6330, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 6 |
Luồng | 4 | 6 |
Tần số cơ bản | 2.1 GHz | 3.6 GHz |
Tần số tối đa | 3.3 GHz | 4.2 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 288 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 4096 KB | 6 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 8 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 32 nm |
Kích thước đế | 245 mm2 | 315 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | 2,410 million | 1,200 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FX-7500 và FX-6330 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | FP3 | AM3+ |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 19 Watt | 125 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được FX-7500 và FX-6330 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | 86x SSE (1, 2, 3, 3S, 4.1, 4.2, 4A),-64, AES, AVX, FMA | không có dữ liệu |
AES-NI | + | + |
FMA | + | + |
AVX | + | + |
FRTC | + | - |
TrueAudio | + | - |
PowerNow | + | - |
PowerGating | + | - |
Out-of-band | + | - |
VirusProtect | + | - |
HSA | + | - |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được FX-7500 và FX-6330 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
IOMMU 2.0 | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi FX-7500 và FX-6330. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3-1600 | DDR3 |
Số kênh bộ nhớ | 2 | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong FX-7500 và FX-6330.
Nhân đồ họa | AMD Radeon R7 Graphics | On certain motherboards (Chipset feature) |
Số lượng nhân iGPU | 6 | không có dữ liệu |
Enduro | + | - |
Đồ họa chuyển đổi | + | - |
UVD | + | - |
VCE | + | - |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong FX-7500 và FX-6330.
DisplayPort | + | - |
HDMI | + | - |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong FX-7500 và FX-6330, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX® 12 | không có dữ liệu |
Vulkan | + | - |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được FX-7500 và FX-6330 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | 2.0 |
Số làn PCI-Express | 8 | không có dữ liệu |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của FX-7500 và FX-6330 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 2.00 | 2.76 |
Mức độ mới | 4 Tháng 6 2014 | 15 Tháng 12 2015 |
Số lượng nhân | 4 | 6 |
Luồng | 4 | 6 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 32 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 19 Watt | 125 Watt |
FX-7500 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 557.9%.
Mặt khác, các ưu điểm của FX-6330: hiệu năng cao hơn 38%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn FX-6330 vì nó vượt trội hơn FX-7500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng FX-7500 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi FX-6330 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.