FX-7500 vs A4-1350
Tổng điểm hiệu suất
FX-7500 vượt qua A4-1350 với mức trọn vẹn là 251% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FX-7500 và A4-1350, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1981 | 2885 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD Kaveri | AMD A-Series |
Hiệu quả năng lượng | 10.03 | 6.79 |
Tên mã của kiến trúc | Kaveri (2014−2015) | Kabini (2013−2014) |
Ngày phát hành | 4 Tháng 6 2014 (10 năm năm trước) | 18 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của FX-7500 và A4-1350: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FX-7500 và A4-1350, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 4 |
Luồng | 4 | 4 |
Tần số cơ bản | 2.1 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 3.3 GHz | 1 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 128K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 4096 KB | 512K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 32 nm |
Kích thước đế | 245 mm2 | 246 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 90 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 2,410 million | 1,178 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FX-7500 và A4-1350 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | FP3 | FT3 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 19 Watt | 8 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được FX-7500 và A4-1350 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | 86x SSE (1, 2, 3, 3S, 4.1, 4.2, 4A),-64, AES, AVX, FMA | 86x SSE (1, 2, 3, 3S, 4.1, 4.2, 4A),-64, AES, AVX |
AES-NI | + | + |
FMA | + | - |
AVX | + | + |
FRTC | + | - |
TrueAudio | + | - |
PowerNow | + | - |
PowerGating | + | - |
Out-of-band | + | - |
VirusProtect | + | - |
HSA | + | - |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được FX-7500 và A4-1350 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
IOMMU 2.0 | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi FX-7500 và A4-1350. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3-1600 | DDR3 |
Số kênh bộ nhớ | 2 | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong FX-7500 và A4-1350.
Nhân đồ họa So sánh HD 8210 và R7 Graphics | AMD Radeon R7 Graphics | AMD Radeon HD 8210 (300 MHz) |
Số lượng nhân iGPU | 6 | không có dữ liệu |
Enduro | + | - |
Đồ họa chuyển đổi | + | - |
UVD | + | - |
VCE | + | - |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong FX-7500 và A4-1350.
DisplayPort | + | - |
HDMI | + | - |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong FX-7500 và A4-1350, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX® 12 | không có dữ liệu |
Vulkan | + | - |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được FX-7500 và A4-1350 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | không có dữ liệu |
Số làn PCI-Express | 8 | không có dữ liệu |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của FX-7500 và A4-1350 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 2.00 | 0.57 |
Mức độ mới | 4 Tháng 6 2014 | 18 Tháng 10 2013 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 32 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 19 Watt | 8 Watt |
FX-7500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 250.9%, mới hơn 7 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của A4-1350: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 137.5%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn FX-7500 vì nó vượt trội hơn A4-1350 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.