FX-6300 vs Ryzen 5 9600X

VS

Tổng điểm hiệu suất

FX-6300
2012
6 lõi / 6 số luồng,95 Watt
2.58
Ryzen 5 9600X
2024
6 lõi / 12 số luồng,65 Watt
18.80
+629%

Ryzen 5 9600X vượt qua FX-6300 với mức trọn vẹn là 629% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FX-6300 và Ryzen 5 9600X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1751322
Vị trí theo mức độ phổ biến59không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.6452.22
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng2.5927.56
Tên mã của kiến trúcVishera (2012−2015)Granite Ridge (2024−2025)
Ngày phát hành23 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)8 Tháng 8 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$132$279

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ryzen 5 9600X có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 8059% so với FX-6300.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của FX-6300 và Ryzen 5 9600X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FX-6300 và Ryzen 5 9600X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân66
Luồng612
Tần số cơ bản3.5 GHz3.9 GHz
Tần số tối đa3.8 GHz5.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1288 KB80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 26144 KB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38192 KB32 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm4 nm
Kích thước đế315 mm270.6 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân71 °C95 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,200 million8,315 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do-+
Điện áp P0 VcoreMin: 1.15 V - Max: 1.3875 Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FX-6300 và Ryzen 5 9600X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM3+AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được FX-6300 và Ryzen 5 9600X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuSMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A
AES-NI++
FMA+-
AVX++
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được FX-6300 và Ryzen 5 9600X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi FX-6300 và Ryzen 5 9600X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1866DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong FX-6300 và Ryzen 5 9600X.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)AMD Radeon Graphics

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được FX-6300 và Ryzen 5 9600X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu24

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của FX-6300 và Ryzen 5 9600X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

FX-6300 2.58
Ryzen 5 9600X 18.80
+629%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

FX-6300 4137
Ryzen 5 9600X 30104
+628%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.58 18.80
Mức độ mới 23 Tháng 10 2012 8 Tháng 8 2024
Luồng 6 12
Quy trình công nghệ 32 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 65 Watt

Ryzen 5 9600X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 628.7%, mới hơn 11 năm, số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 46.2%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 9600X vì nó vượt trội hơn FX-6300 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa FX-6300 và Ryzen 5 9600X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FX-6300
FX-6300
AMD Ryzen 5 9600X
Ryzen 5 9600X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 4266 số phiếu

Hãy đánh giá FX-6300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 253 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 9600X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý FX-6300 và Ryzen 5 9600X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.