FX-6300 vs Ryzen 3 3300U

VS

Tổng điểm hiệu suất

FX-6300
2012
6 lõi / 6 số luồng, 95 Watt
2.58
Ryzen 3 3300U
2019
4 lõi / 4 luồng, 15 Watt
3.52
+36.4%

Ryzen 3 3300U vượt qua FX-6300 với mức đáng kể là 36% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FX-6300 và Ryzen 3 3300U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất17831577
Vị trí theo mức độ phổ biến54không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.64không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Ryzen 3
Hiệu quả năng lượng2.5822.34
Tên mã của kiến trúcVishera (2012−2015)Picasso (2019−2022)
Ngày phát hành23 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)6 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$132không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của FX-6300 và Ryzen 3 3300U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FX-6300 và Ryzen 3 3300U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân64
Luồng64
Tần số cơ bản3.5 GHz2.1 GHz
Tần số tối đa3.8 GHz3.5 GHz
Loại buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Hệ số nhânkhông có dữ liệu21
Bộ nhớ đệm cấp 1288 KB128K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 26144 KB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38192 KB4 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm12 nm
Kích thước đế315 mm2246 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân71 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,200 million4940 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Điện áp P0 VcoreMin: 1.15 V - Max: 1.3875 Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FX-6300 và Ryzen 3 3300U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketAM3+FP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được FX-6300 và Ryzen 3 3300U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT
AES-NI++
FMA+-
AVX++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được FX-6300 và Ryzen 3 3300U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi FX-6300 và Ryzen 3 3300U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1866DDR4 Dual-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu64 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu38.397 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong FX-6300 và Ryzen 3 3300U.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)AMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) ( - 1200 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được FX-6300 và Ryzen 3 3300U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu12

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của FX-6300 và Ryzen 3 3300U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

FX-6300 2.58
Ryzen 3 3300U 3.52
+36.4%

  • Passmark

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

FX-6300 4137
Ryzen 3 3300U 5633
+36.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.58 3.52
Mức độ mới 23 Tháng 10 2012 6 Tháng 1 2019
Số lượng nhân 6 4
Luồng 6 4
Quy trình công nghệ 32 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 15 Watt

FX-6300 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 3 3300U: hiệu năng cao hơn 36.4%, mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 166.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 533.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 3 3300U vì nó vượt trội hơn FX-6300 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng FX-6300 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen 3 3300U dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FX-6300
FX-6300
AMD Ryzen 3 3300U
Ryzen 3 3300U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4
4313 số phiếu

Hãy đánh giá FX-6300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9
219 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 3300U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý FX-6300 và Ryzen 3 3300U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.