FX-6300 vs Athlon 64 X2 3600+

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

FX-6300
2012
6 lõi / 6 số luồng, 95 Watt
2.58
+562%
Athlon 64 X2 3600+
2005
2 lõi / 2 luồng, 89 Watt
0.39

FX-6300 vượt qua Athlon 64 X2 3600+ với mức trọn vẹn là 562% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FX-6300 và Athlon 64 X2 3600+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất17853064
Vị trí theo mức độ phổ biến59không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.64không có dữ liệu
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng2.590.42
Tên mã của kiến trúcVishera (2012−2015)Manchester (2005−2006)
Ngày phát hành23 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)31 Tháng 5 2005 (19 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$132không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của FX-6300 và Athlon 64 X2 3600+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FX-6300 và Athlon 64 X2 3600+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân62
Luồng62
Tần số cơ bản3.5 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3.8 GHz2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1288 KB128 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 26144 KB256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38192 KB0 KB
Quy trình công nghệ32 nm90 nm
Kích thước đế315 mm2156 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân71 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,200 million154 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp P0 VcoreMin: 1.15 V - Max: 1.3875 Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FX-6300 và Athlon 64 X2 3600+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM3+939
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt89 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được FX-6300 và Athlon 64 X2 3600+ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
FMA+-
AVX+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được FX-6300 và Athlon 64 X2 3600+ hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi FX-6300 và Athlon 64 X2 3600+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1866DDR1

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong FX-6300 và Athlon 64 X2 3600+.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)On certain motherboards (Chipset feature)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được FX-6300 và Athlon 64 X2 3600+ hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của FX-6300 và Athlon 64 X2 3600+ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

FX-6300 2.58
+562%
Athlon 64 X2 3600+ 0.39

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

FX-6300 4137
+554%
Athlon 64 X2 3600+ 633

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.58 0.39
Mức độ mới 23 Tháng 10 2012 31 Tháng 5 2005
Số lượng nhân 6 2
Luồng 6 2
Quy trình công nghệ 32 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 89 Watt

FX-6300 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 561.5%, mới hơn 7 năm, số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 200%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 181.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon 64 X2 3600+: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn FX-6300 vì nó vượt trội hơn Athlon 64 X2 3600+ trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FX-6300
FX-6300
AMD Athlon 64 X2 3600+
Athlon 64 X2 3600+

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 4322 các phiếu

Hãy đánh giá FX-6300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 82 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 X2 3600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý FX-6300 và Athlon 64 X2 3600+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.