FX-6300 vs 3015Ce
Tổng điểm hiệu suất
FX-6300 vượt qua 3015Ce với mức ấn tượng là 97% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FX-6300 và 3015Ce, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1785 | 2321 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 53 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.64 | không có dữ liệu |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | AMD Raven Ridge (Ryzen 2000 APU) |
Hiệu quả năng lượng | 2.59 | 20.79 |
Tên mã của kiến trúc | Vishera (2012−2015) | Pollock (Zen) (2020) |
Ngày phát hành | 23 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước) | 4 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $132 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của FX-6300 và 3015Ce: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FX-6300 và 3015Ce, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 6 | 2 |
Luồng | 6 | 4 |
Tần số cơ bản | 3.5 GHz | 1.2 GHz |
Tần số tối đa | 3.8 GHz | 2.3 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 288 KB | 192 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 6144 KB | 1 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 8192 KB | 4 MB |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 14 nm |
Kích thước đế | 315 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 71 °C | 105 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,200 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | không có dữ liệu |
Điện áp P0 Vcore | Min: 1.15 V - Max: 1.3875 V | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FX-6300 và 3015Ce với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | AM3+ | FT5 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 95 Watt | 6 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được FX-6300 và 3015Ce hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME |
AES-NI | + | + |
FMA | + | + |
AVX | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được FX-6300 và 3015Ce hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi FX-6300 và 3015Ce. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3-1866 | DDR4 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong FX-6300 và 3015Ce.
Nhân đồ họa | On certain motherboards (Chipset feature) | AMD Radeon RX Vega 3 ( - 600 MHz) |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được FX-6300 và 3015Ce hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | không có dữ liệu |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của FX-6300 và 3015Ce trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 2.58 | 1.31 |
Mức độ mới | 23 Tháng 10 2012 | 4 Tháng 8 2020 |
Số lượng nhân | 6 | 2 |
Luồng | 6 | 4 |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 95 Watt | 6 Watt |
FX-6300 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 96.9%vàsố lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 50%.
Mặt khác, các ưu điểm của 3015Ce: mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1483.3%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn FX-6300 vì nó vượt trội hơn 3015Ce trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng FX-6300 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi 3015Ce dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.