FX-6100 vs Pentium Gold G5600

VS

Tổng điểm hiệu suất

FX-6100
2011
6 lõi / 6 số luồng,95 Watt
2.31
Pentium Gold G5600
2018
2 lõi / 4 luồng,54 Watt
2.42
+4.8%

Pentium Gold G5600 vượt qua FX-6100 với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FX-6100 và Pentium Gold G5600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất18291791
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu3.05
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Pentium Gold
Hiệu quả năng lượng2.324.52
Tên mã của kiến trúcZambezi (2011−2012)Coffee Lake (2017−2019)
Ngày phát hành12 Tháng 10 2011 (13 năm năm trước)2 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$93

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của FX-6100 và Pentium Gold G5600: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FX-6100 và Pentium Gold G5600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân62
Luồng64
Tần số cơ bản3.3 GHz3.9 GHz
Tần số tối đa3.9 GHz3.9 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 3.0
Tốc độ buskhông có dữ liệu4 × 8 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu39
Bộ nhớ đệm cấp 1288 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 26 MB256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)4 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm14 nm
Kích thước đế315 mm2126 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,200 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FX-6100 và Pentium Gold G5600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketAM3+FCLGA1151
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt54 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được FX-6100 và Pentium Gold G5600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AES-NI++
FMA+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong FX-6100 và Pentium Gold G5600, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
MPX-+
Identity Protection-+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® ME
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được FX-6100 và Pentium Gold G5600 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi FX-6100 và Pentium Gold G5600. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4-2400
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu64 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu38.397 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong FX-6100 và Pentium Gold G5600.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel UHD Graphics 630
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu64 GB
Quick Sync Video-+
Clear Videokhông có dữ liệu+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.1 GHz
InTru 3Dkhông có dữ liệu+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong FX-6100 và Pentium Gold G5600.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong FX-6100 và Pentium Gold G5600, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096x2304@24Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu4096x2304@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong FX-6100 và Pentium Gold G5600, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12
OpenGLkhông có dữ liệu4.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được FX-6100 và Pentium Gold G5600 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.03.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của FX-6100 và Pentium Gold G5600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

FX-6100 2.31
Pentium Gold G5600 2.42
+4.8%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

FX-6100 3697
Pentium Gold G5600 3879
+4.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.31 2.42
Mức độ mới 12 Tháng 10 2011 2 Tháng 4 2018
Số lượng nhân 6 2
Luồng 6 4
Quy trình công nghệ 32 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 54 Watt

FX-6100 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium Gold G5600: hiệu năng cao hơn 4.8%, mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 75.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa FX-6100 và Pentium Gold G5600. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa FX-6100 và Pentium Gold G5600, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FX-6100
FX-6100
Intel Pentium Gold G5600
Pentium Gold G5600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 1129 số phiếu

Hãy đánh giá FX-6100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 67 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium Gold G5600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý FX-6100 và Pentium Gold G5600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.