FX-4130 vs Athlon MP 2400+

VS

Tổng điểm hiệu suất

FX-4130
2012
4 lõi / 4 luồng, 125 Watt
1.69
+526%
Athlon MP 2400+
2002
1 lõi / 1 luồng, 60 Watt
0.27

FX-4130 vượt qua Athlon MP 2400+ với mức trọn vẹn là 526% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất21253210
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.32không có dữ liệu
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Athlon MP
Hiệu quả năng lượng1.290.43
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtGlobalFoundrieskhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcZambezi (2011−2012)K7 (2000−2004)
Ngày phát hành27 Tháng 8 2012 (12 năm năm trước)10 Tháng 12 2002 (22 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$112$228

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

FX-4130 và Athlon MP 2400+ có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của FX-4130 và Athlon MP 2400+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FX-4130 và Athlon MP 2400+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân41
Luồng41
Tần số cơ bản3.8 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3.9 GHz2 GHz
Loại buskhông có dữ liệuFSB
Tốc độ buskhông có dữ liệu266 MT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu15
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 24096 KB256 KB
Quy trình công nghệ32 nm130 nm
Kích thước đế315 mm285 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân70 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,200 million37 Million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do+-
Điện áp P0 VcoreMin: 1.2875 V - Max: 1.4125 Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FX-4130 và Athlon MP 2400+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12 (Multiprocessor)
SocketAM3+không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt60 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được FX-4130 và Athlon MP 2400+ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
FMA+-
AVX+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được FX-4130 và Athlon MP 2400+ hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi FX-4130 và Athlon MP 2400+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 GB

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong FX-4130 và Athlon MP 2400+.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được FX-4130 và Athlon MP 2400+ hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expressn/akhông có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của FX-4130 và Athlon MP 2400+ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

FX-4130 1.69
+526%
Athlon MP 2400+ 0.27

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

FX-4130 2711
+522%
Athlon MP 2400+ 436

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.69 0.27
Mức độ mới 27 Tháng 8 2012 10 Tháng 12 2002
Số lượng nhân 4 1
Luồng 4 1
Quy trình công nghệ 32 nm 130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 60 Watt

FX-4130 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 525.9%, mới hơn 9 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 306.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon MP 2400+: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 108.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD FX-4130 vì nó vượt trội hơn AMD Athlon MP 2400+ trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng FX-4130 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Athlon MP 2400+ dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FX-4130
FX-4130
AMD Athlon MP 2400+
Athlon MP 2400+

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 184 các phiếu

Hãy đánh giá FX-4130 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Athlon MP 2400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý FX-4130 và Athlon MP 2400+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.