AMD Embedded G-Series T40N: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Mô tả
Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Bobcat, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống gia đình. Nó có 2 lõi lõi và 2 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 40 nm, với tần số tối đa là 1100 MHz, và hệ số nhân bị khóa.
Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý với TDP là 18 Watt.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Embedded G-Series T40N, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | |
Dòng sản phẩm | AMD Embedded G-Series | |
Tên mã của kiến trúc | Bobcat | |
Ngày phát hành | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Embedded G-Series T40N: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | |
Luồng | 2 | |
Tần số cơ bản | 1 GHz | từ 4.7 GHz (FX-9590) |
Tần số tối đa | 1.1 GHz | từ 6.2 GHz (Core i9-14900KS) |
Hệ số nhân | 10 | từ 42 (Core i7-7700K) |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB | từ 80 KB (EPYC 9965) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | từ 2 MB (Xeon 6980P) |
Quy trình công nghệ | 40 nm | từ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core) |
Kích thước đế | 75 mm2 | |
Số lượng bóng bán dẫn | 451 Million | từ 135,240 million (EPYC 9684X) |
Hỗ trợ 64 bit | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Embedded G-Series T40N với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 18 Watt | từ 500 Watt (Xeon 6960P) |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Embedded G-Series T40N hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Embedded G-Series T40N. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Băng thông bộ nhớ | 8.53 GB/s | từ 460.8 GB/s (EPYC 9124) |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Embedded G-Series T40N.
Nhân đồ họa | AMD Radeon HD 6290 |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Embedded G-Series T40N trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Embedded G-Series T40N.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Embedded G-Series T40N.
Các bộ xử lý tương tự
Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.