EPYC 9754 vs Xeon Silver 4114

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 9754
2023
128 lõi / 256 số luồng, 360 Watt
63.67
+676%
Xeon Silver 4114
2017
10 lõi / 20 số luồng, 85 Watt
8.21

EPYC 9754 vượt qua Xeon Silver 4114 với mức trọn vẹn là 676% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 9754 và Xeon Silver 4114, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14959
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.125.58
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Xeon Silver
Hiệu quả năng lượng16.849.20
Tên mã của kiến trúcBergamo (2023)Skylake (server) (2017−2018)
Ngày phát hành13 Tháng 6 2023 (1 năm năm trước)11 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$11,900$694

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon Silver 4114 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 398% so với EPYC 9754.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 9754 và Xeon Silver 4114: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 9754 và Xeon Silver 4114, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân12810
Luồng25620
Tần số cơ bản2.25 GHz2.2 GHz
Tần số tối đa3.1 GHz3 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu22
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)640 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)10 MB
Bộ nhớ đệm cấp 3256 MB (shared)13.75 MB
Quy trình công nghệ5 nm14 nm
Kích thước đế8x 73 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu78 °C
Số lượng bóng bán dẫn71,000 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 9754 và Xeon Silver 4114 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình22 (Multiprocessor)
SocketSP5FCLGA3647
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)360 Watt85 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 9754 và Xeon Silver 4114 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong EPYC 9754 và Xeon Silver 4114, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 9754 và Xeon Silver 4114 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 9754 và Xeon Silver 4114. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR4-2400
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu768 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu6
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu115.212 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 9754 và Xeon Silver 4114.

Nhân đồ họaN/Akhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 9754 và Xeon Silver 4114 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.03.0
Số làn PCI-Express12848

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 9754 và Xeon Silver 4114 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

EPYC 9754 63.67
+676%
Xeon Silver 4114 8.21

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

EPYC 9754 102135
+676%
Xeon Silver 4114 13170

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

EPYC 9754 1603
+87.7%
Xeon Silver 4114 854

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
EPYC 9754 15552
+194%
Xeon Silver 4114 5296

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 63.67 8.21
Mức độ mới 13 Tháng 6 2023 11 Tháng 7 2017
Số lượng nhân 128 10
Luồng 256 20
Quy trình công nghệ 5 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 360 Watt 85 Watt

EPYC 9754 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 675.5%, mới hơn 5 năm, số lượng lõi nhiều hơn 1180% và số lượng luồng nhiều hơn 1180%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Silver 4114: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 323.5%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 9754 vì nó vượt trội hơn Xeon Silver 4114 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 9754
EPYC 9754
Intel Xeon Silver 4114
Xeon Silver 4114

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 40 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 9754 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 23 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon Silver 4114 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý EPYC 9754 và Xeon Silver 4114, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.