EPYC 9754 vs Apple M2 Max

VS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 9754
2023
128 lõi / 256 số luồng, 360 Watt
63.67
+282%
Apple M2 Max
2023
12 lõi / 12 số luồng, 79 Watt
16.67

EPYC 9754 vượt qua Apple M2 Max với mức trọn vẹn là 282% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 9754 và M2 Max, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14409
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.12không có dữ liệu
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuApple M-Series
Hiệu quả năng lượng16.8420.10
Tên mã của kiến trúcBergamo (2023)không có dữ liệu
Ngày phát hành13 Tháng 6 2023 (1 năm năm trước)17 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$11,900không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 9754 và M2 Max: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 9754 và M2 Max, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân12812
Luồng25612
Tần số cơ bản2.25 GHz2.424 GHz
Tần số tối đa3.1 GHz3.7 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)3.3 MB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)36 MB
Bộ nhớ đệm cấp 3256 MB (shared)48 MB
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Kích thước đế8x 73 mm2không có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn71,000 million67000 Million
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 9754 và M2 Max với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2không có dữ liệu
SocketSP5không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)360 Watt79 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 9754 và M2 Max hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
AVX+-
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 9754 và M2 Max hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 9754 và M2 Max. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 9754 và M2 Max.

Nhân đồ họaN/AApple M2 Max 38-Core GPU

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 9754 và M2 Max hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express128không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 9754 và M2 Max trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

EPYC 9754 63.67
+282%
Apple M2 Max 16.67

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

EPYC 9754 102135
+282%
Apple M2 Max 26739

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 63.67 16.67
Mức độ mới 13 Tháng 6 2023 17 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 128 12
Luồng 256 12
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 360 Watt 79 Watt

EPYC 9754 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 281.9%, mới hơn 4 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 966.7% và số lượng luồng nhiều hơn 2033.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Apple M2 Max: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 355.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 9754 vì nó vượt trội hơn M2 Max trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng EPYC 9754 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Apple M2 Max dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 9754
EPYC 9754
Apple M2 Max
M2 Max

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 40 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 9754 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 238 số phiếu

Hãy đánh giá M2 Max theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý EPYC 9754 và M2 Max, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.