EPYC 9655P vs EPYC 9845

VS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 9655P
2024
96 lõi / 192 luồng, 400 Watt
100.00
+14.7%
EPYC 9845
2024
160 lõi / 320 số luồng, 390 Watt
87.20

EPYC 9655P vượt qua EPYC 9845 với mức vừa phải là 15% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 9655P và EPYC 9845, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13
Vị trí theo mức độ phổ biến6không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.670.56
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng23.7921.28
Tên mã của kiến trúcTurin (2024)Turin (2024)
Ngày phát hành10 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước)10 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$10,811$13,564

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

EPYC 9655P có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 377% so với EPYC 9845.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 9655P và EPYC 9845: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 9655P và EPYC 9845, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân96160
Luồng192320
Tần số cơ bản2.6 GHz2.1 GHz
Tần số tối đa4.5 GHz3.7 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3384 MB (shared)320 MB (shared)
Quy trình công nghệ4 nm3 nm
Kích thước đế12x 70.6 mm2không có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn99,780 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 9655P và EPYC 9845 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
SocketSP5SP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)400 Watt390 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 9655P và EPYC 9845 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 9655P và EPYC 9845 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 9655P và EPYC 9845. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 9655P và EPYC 9845.

Nhân đồ họaN/AN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 9655P và EPYC 9845 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express128128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 9655P và EPYC 9845 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

EPYC 9655P 100.00
+14.7%
EPYC 9845 87.20

  • Passmark

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

EPYC 9655P 160211
+14.7%
EPYC 9845 139712

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 100.00 87.20
Số lượng nhân 96 160
Luồng 192 320
Quy trình công nghệ 4 nm 3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 400 Watt 390 Watt

EPYC 9655P có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 14.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 9845: số lượng lõi nhiều hơn 66.7% và số lượng luồng nhiều hơn 66.7%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2.6%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 9655P vì nó vượt trội hơn EPYC 9845 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 9655P
EPYC 9655P
AMD EPYC 9845
EPYC 9845

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5
1312 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 9655P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá EPYC 9845 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý EPYC 9655P và EPYC 9845, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.