EPYC 9634 vs i7-14650HX

#ad 
Mua EPYC 9634
VS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 9634
2022
84 lõi / 168 số luồng, 290 Watt
67.29
+206%
Core i7-14650HX
2024
16 lõi / 24 luồng, 55 Watt
22.00

EPYC 9634 vượt qua Core i7-14650HX với mức trọn vẹn là 206% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13257
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.14không có dữ liệu
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD EPYCRaptor Lake-HX
Hiệu quả năng lượng22.2038.27
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtTSMCIntel
Tên mã của kiến trúcGenoa (2022−2023)Raptor Lake-HX Refresh (2024)
Ngày phát hành10 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$10,304không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 9634 và Core i7-14650HX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 9634 và Core i7-14650HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân8416
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu8
Số lượng nhân hiệu quảkhông có dữ liệu8
Luồng16824
Tần số cơ bản2.25 GHz2.2 GHz
Tần số tối đa2.25 GHz5.1 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu157 MHz
Hệ số nhân22.5không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 15376 KB80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 284 MB2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3384 MB (shared)30 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nm, 6 nmIntel 7 nm
Kích thước đế12x 72 mm2257 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Số lượng bóng bán dẫn78,840 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 9634 và Core i7-14650HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21
SocketSP5FCBGA1964
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)290 Watt55 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 9634 và Core i7-14650HX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
FMA-+
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+
Precision Boost 2+không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong EPYC 9634 và Core i7-14650HX, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 9634 và Core i7-14650HX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 9634 và Core i7-14650HX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-4800DDR4, DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép6 TiB192 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớ460.8 GB/s89.6 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 9634 và Core i7-14650HX.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel UHD Graphics for 14th Gen Intel Processors
Quick Sync Video-+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.6 GHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu16

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong EPYC 9634 và Core i7-14650HX.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu4

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong EPYC 9634 và Core i7-14650HX, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096 x 2160 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu5120 x 3200 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong EPYC 9634 và Core i7-14650HX, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 9634 và Core i7-14650HX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0 and 4.0
Số làn PCI-Express12816

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 9634 và Core i7-14650HX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

EPYC 9634 67.29
+206%
i7-14650HX 22.00

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

EPYC 9634 107944
+206%
i7-14650HX 35294

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 67.29 22.00
Mức độ mới 10 Tháng 11 2022 8 Tháng 1 2024
Số lượng nhân 84 16
Luồng 168 24
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 290 Watt 55 Watt

EPYC 9634 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 205.9%vàsố lượng lõi nhiều hơn 425% và số lượng luồng nhiều hơn 600%.

Mặt khác, các ưu điểm của i7-14650HX: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 427.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD EPYC 9634 vì nó vượt trội hơn Intel Core i7-14650HX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng EPYC 9634 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core i7-14650HX dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 9634
EPYC 9634
Intel Core i7-14650HX
Core i7-14650HX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 6 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 9634 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 326 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-14650HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý EPYC 9634 và Core i7-14650HX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.