EPYC 9554P vs Ryzen 5 PRO 8640U

VS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 9554P
2022
64 lõi / 128 số luồng, 360 Watt
68.16
+360%
Ryzen 5 PRO 8640U
2024
6 lõi / 12 số luồng, 28 Watt
14.81

EPYC 9554P vượt qua Ryzen 5 PRO 8640U với mức trọn vẹn là 360% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 9554P và Ryzen 5 PRO 8640U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10493
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.39không có dữ liệu
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD EPYCkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng18.0350.37
Tên mã của kiến trúcGenoa (2022−2023)Hawk Point (2024−2025)
Ngày phát hành10 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)16 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$7,104không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 9554P và Ryzen 5 PRO 8640U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 9554P và Ryzen 5 PRO 8640U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân646
Luồng12812
Tần số cơ bản3.1 GHz3.5 GHz
Tần số tối đa3.75 GHz4.9 GHz
Hệ số nhân31không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3256 MB (shared)16 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nm, 6 nm4 nm
Kích thước đế8x 72 mm2178 mm2
Số lượng bóng bán dẫn52,560 million25,000 million
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 9554P và Ryzen 5 PRO 8640U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketSP5FP7
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)360 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 9554P và Ryzen 5 PRO 8640U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 9554P và Ryzen 5 PRO 8640U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 9554P và Ryzen 5 PRO 8640U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-4800DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép6 TiBkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ460.8 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 9554P và Ryzen 5 PRO 8640U.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon 760M

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 9554P và Ryzen 5 PRO 8640U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.04.0
Số làn PCI-Express12820

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 9554P và Ryzen 5 PRO 8640U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

EPYC 9554P 68.16
+360%
Ryzen 5 PRO 8640U 14.81

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

EPYC 9554P 109347
+360%
Ryzen 5 PRO 8640U 23756

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 68.16 14.81
Mức độ mới 10 Tháng 11 2022 16 Tháng 4 2024
Số lượng nhân 64 6
Luồng 128 12
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 360 Watt 28 Watt

EPYC 9554P có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 360.2%vàsố lượng lõi nhiều hơn 966.7% và số lượng luồng nhiều hơn 966.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 PRO 8640U: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1185.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 9554P vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 PRO 8640U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 9554P
EPYC 9554P
AMD Ryzen 5 PRO 8640U
Ryzen 5 PRO 8640U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 5 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 9554P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 4 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 PRO 8640U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý EPYC 9554P và Ryzen 5 PRO 8640U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.