EPYC 9474F vs Ryzen Threadripper 7960X

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 9474F
2022
48 lõi / 96 số luồng, 360 Watt
65.46
+25.2%
Ryzen Threadripper 7960X
2023
24 lõi / 48 số luồng, 350 Watt
52.27

EPYC 9474F vượt qua Ryzen Threadripper 7960X với mức đáng chú ý là 25% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 9474F và Ryzen Threadripper 7960X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1332
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.6533.93
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmAMD EPYCkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng17.3214.22
Tên mã của kiến trúcGenoa (2022−2023)Storm Peak (2023)
Ngày phát hành10 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)19 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$6,780$1,499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ryzen Threadripper 7960X có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 501% so với EPYC 9474F.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 9474F và Ryzen Threadripper 7960X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 9474F và Ryzen Threadripper 7960X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân4824
Luồng9648
Tần số cơ bản3.6 GHz4.2 GHz
Tần số tối đa4.1 GHz5.3 GHz
Hệ số nhân36không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3256 MB (shared)128 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nm, 6 nm5 nm
Kích thước đế8x 72 mm24x 71 mm2
Số lượng bóng bán dẫn52,560 million26,280 million
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 9474F và Ryzen Threadripper 7960X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21
SocketSP5sTR5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)360 Watt350 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 9474F và Ryzen Threadripper 7960X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 9474F và Ryzen Threadripper 7960X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 9474F và Ryzen Threadripper 7960X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-4800DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép6 TiBkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ460.8 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 9474F và Ryzen Threadripper 7960X.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 9474F và Ryzen Threadripper 7960X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express12848

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 9474F và Ryzen Threadripper 7960X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

EPYC 9474F 65.46
+25.2%
Ryzen Threadripper 7960X 52.27

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

EPYC 9474F 105010
+25.2%
Ryzen Threadripper 7960X 83848

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 65.46 52.27
Mức độ mới 10 Tháng 11 2022 19 Tháng 10 2023
Số lượng nhân 48 24
Luồng 96 48
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 360 Watt 350 Watt

EPYC 9474F có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 25.2%vàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen Threadripper 7960X: mới hơn 11 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2.9%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 9474F vì nó vượt trội hơn Ryzen Threadripper 7960X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: EPYC 9474F được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen Threadripper 7960X dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 9474F
EPYC 9474F
AMD Ryzen Threadripper 7960X
Ryzen Threadripper 7960X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 19 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 9474F theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 53 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper 7960X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý EPYC 9474F và Ryzen Threadripper 7960X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.