EPYC 9384X vs Xeon 6369P

VS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 9384X
2023
32 lõi / 64 luồng, 320 Watt
43.43
+135%
Xeon 6369P
2025
8 lõi / 16 số luồng, 95 Watt
18.50

EPYC 9384X vượt qua Xeon 6369P với mức trọn vẹn là 135% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất59370
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.3677.11
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng13.0318.70
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtTSMCIntel
Tên mã của kiến trúcGenoa-X (2023)Raptor Lake-R (2023−2025)
Ngày phát hành13 Tháng 6 2023 (1 năm năm trước)24 Tháng 2 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$5,529$606

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon 6369P có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1339% so với EPYC 9384X.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 9384X và Xeon 6369P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 9384X và Xeon 6369P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân328
Luồng6416
Tần số cơ bản3.1 GHz3.3 GHz
Tần số tối đa3.9 GHz5.7 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3768 MB (shared)24 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nm10 nm
Kích thước đế8x 72 mm2257 mm2
Số lượng bóng bán dẫn90,160 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 9384X và Xeon 6369P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21
SocketSP51700
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)320 Watt95 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 9384X và Xeon 6369P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong EPYC 9384X và Xeon 6369P, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 9384X và Xeon 6369P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 9384X và Xeon 6369P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR4, DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 9384X và Xeon 6369P.

Nhân đồ họaN/AN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 9384X và Xeon 6369P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express12816

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 9384X và Xeon 6369P trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

EPYC 9384X 43.43
+135%
Xeon 6369P 18.50

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

EPYC 9384X 69665
+135%
Xeon 6369P 29680

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 43.43 18.50
Mức độ mới 13 Tháng 6 2023 24 Tháng 2 2025
Số lượng nhân 32 8
Luồng 64 16
Quy trình công nghệ 5 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 320 Watt 95 Watt

EPYC 9384X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 134.8%, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon 6369P: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 236.8%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD EPYC 9384X vì nó vượt trội hơn Intel Xeon 6369P trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 9384X
EPYC 9384X
Intel Xeon 6369P
Xeon 6369P

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá EPYC 9384X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon 6369P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý EPYC 9384X và Xeon 6369P, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.