EPYC 9375F vs Ryzen 9 9900X3D

VS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 9375F
2024
32 lõi / 64 luồng, 320 Watt
57.47
+64.2%
Ryzen 9 9900X3D
2025
12 lõi / 24 luồng, 120 Watt
35.01

EPYC 9375F vượt qua Ryzen 9 9900X3D với mức ấn tượng là 64% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 9375F và Ryzen 9 9900X3D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất22118
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất7.5258.19
LoạiMáy chủDesktop
Hiệu quả năng lượng17.1027.79
Nhà phát triểnAMDAMD
Tên mã của kiến trúcTurin (2024)Granite Ridge (2024−2025)
Ngày phát hành10 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước)6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$5,306$599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ryzen 9 9900X3D có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 674% so với EPYC 9375F.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 9375F và Ryzen 9 9900X3D: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 9375F và Ryzen 9 9900X3D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân3212
Luồng6424
Tần số cơ bản3.85 GHz4.4 GHz
Tần số tối đa4.8 GHz5.5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3256 MB (shared)128 MB (shared)
Quy trình công nghệ4 nm4 nm
Kích thước đế8x 70.6 mm22x 70.6 mm2
Số lượng bóng bán dẫn66,520 million16,630 million
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 9375F và Ryzen 9 9900X3D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21
SocketSP5AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)320 Watt120 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 9375F và Ryzen 9 9900X3D hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 9375F và Ryzen 9 9900X3D hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 9375F và Ryzen 9 9900X3D. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 9375F và Ryzen 9 9900X3D.

Nhân đồ họaN/AAMD Radeon Graphics

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 9375F và Ryzen 9 9900X3D hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express12824

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 9375F và Ryzen 9 9900X3D trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

EPYC 9375F 57.47
+64.2%
Ryzen 9 9900X3D 35.01

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

EPYC 9375F 92190
+64.2%
Ryzen 9 9900X3D 56159

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 57.47 35.01
Mức độ mới 10 Tháng 10 2024 6 Tháng 1 2025
Số lượng nhân 32 12
Luồng 64 24
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 320 Watt 120 Watt

EPYC 9375F có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 64.2%vàsố lượng lõi nhiều hơn 166.7% và số lượng luồng nhiều hơn 166.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 9 9900X3D: mới hơn 2 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 166.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD EPYC 9375F vì nó vượt trội hơn AMD Ryzen 9 9900X3D trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: EPYC 9375F được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 9 9900X3D dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 9375F
EPYC 9375F
AMD Ryzen 9 9900X3D
Ryzen 9 9900X3D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 2 các phiếu

Hãy đánh giá EPYC 9375F theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 21 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 9900X3D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý EPYC 9375F và Ryzen 9 9900X3D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.