EPYC 9354P vs EPYC 9554P
Tổng điểm hiệu suất
EPYC 9554P vượt qua EPYC 9354P với mức quan trọng là 46% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 9354P và EPYC 9554P, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 45 | 10 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 15.18 | 5.44 |
Loại | Máy chủ | Máy chủ |
Dòng sản phẩm | AMD EPYC | AMD EPYC |
Hiệu quả năng lượng | 16.07 | 18.30 |
Tên mã của kiến trúc | Genoa (2022−2023) | Genoa (2022−2023) |
Ngày phát hành | 10 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước) | 10 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $2,730 | $7,104 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
EPYC 9354P có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 179% so với EPYC 9554P.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của EPYC 9354P và EPYC 9554P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 9354P và EPYC 9554P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 32 | 64 |
Luồng | 64 | 128 |
Tần số cơ bản | 3.25 GHz | 3.1 GHz |
Tần số tối đa | 3.8 GHz | 3.75 GHz |
Hệ số nhân | 32.5 | 31 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64K (per core) | 64K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB (per core) | 1 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 256 MB (shared) | 256 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 5 nm, 6 nm | 5 nm, 6 nm |
Kích thước đế | 8x 72 mm2 | 8x 72 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | 52,560 million | 52,560 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 9354P và EPYC 9554P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | SP5 | SP5 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 280 Watt | 360 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 9354P và EPYC 9554P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
Precision Boost 2 | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được EPYC 9354P và EPYC 9554P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 9354P và EPYC 9554P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR5-4800 | DDR5-4800 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 6 TiB | 6 TiB |
Băng thông bộ nhớ | 460.8 GB/s | 460.8 GB/s |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được EPYC 9354P và EPYC 9554P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 5.0 | 5.0 |
Số làn PCI-Express | 128 | 128 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 9354P và EPYC 9554P trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
GeekBench 5 Single-Core
GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.
GeekBench 5 Multi-Core
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 47.21 | 69.14 |
Số lượng nhân | 32 | 64 |
Luồng | 64 | 128 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 280 Watt | 360 Watt |
EPYC 9354P có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.6%.
Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 9554P: hiệu năng cao hơn 46.5%vàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 9554P vì nó vượt trội hơn EPYC 9354P trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa EPYC 9354P và EPYC 9554P, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.