EPYC 8434P vs Ryzen Z2

VS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 8434P
2023
48 lõi / 96 số luồng, 200 Watt
41.45
+442%
Ryzen Z2
2025
8 lõi / 16 số luồng, 28 Watt
7.65

EPYC 8434P vượt qua Ryzen Z2 với mức trọn vẹn là 442% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất681031
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất13.63không có dữ liệu
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Hawk Point (Zen 4/4c)
Hiệu quả năng lượng19.8526.17
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtTSMCkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcSiena (2023−2024)Hawk Point-U (Zen 4) (2023−2025)
Ngày phát hành18 Tháng 9 2023 (1 năm năm trước)6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,700không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 8434P và Ryzen Z2: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 8434P và Ryzen Z2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân488
Luồng9616
Tần số cơ bản2.5 GHz3.3 GHz
Tần số tối đa3.1 GHz5.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)8 MB
Bộ nhớ đệm cấp 3128 MB (shared)16 MB
Quy trình công nghệ5 nm4 nm
Kích thước đế4x 73 mm2178 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)75 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn35,500 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 8434P và Ryzen Z2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketSP6FP7/FP7r2/FP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 8434P và Ryzen Z2 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuAES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, SSSE3
AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 8434P và Ryzen Z2 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 8434P và Ryzen Z2. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 8434P và Ryzen Z2.

Nhân đồ họaN/AAMD Radeon 780M

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 8434P và Ryzen Z2 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express96không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 8434P và Ryzen Z2 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

EPYC 8434P 41.45
+442%
Ryzen Z2 7.65

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

EPYC 8434P 66490
+442%
Ryzen Z2 12270

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 41.45 7.65
Mức độ mới 18 Tháng 9 2023 6 Tháng 1 2025
Số lượng nhân 48 8
Luồng 96 16
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 28 Watt

EPYC 8434P có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 441.8%vàsố lượng lõi nhiều hơn 500% và số lượng luồng nhiều hơn 500%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen Z2: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 614.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD EPYC 8434P vì nó vượt trội hơn AMD Ryzen Z2 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng EPYC 8434P được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen Z2 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 8434P
EPYC 8434P
AMD Ryzen Z2
Ryzen Z2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá EPYC 8434P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Ryzen Z2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý EPYC 8434P và Ryzen Z2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.