EPYC 8434P vs Atom x7213RE

VS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 8434P
2023, $2,700
48 lõi / 96 số luồng, 200 Watt
37.71
+2519%

EPYC 8434P vượt qua Atom x7213RE với mức trọn vẹn là 2519% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất982380
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất14.43không có dữ liệu
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng20.2217.16
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtTSMCIntel
Tên mã của kiến trúcSiena (2023−2024)Amston Lake (2024−2025)
Ngày phát hành18 Tháng 9 2023 (2 năm năm trước)8 Tháng 4 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,700$42

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 8434P và Atom x7213RE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 8434P và Atom x7213RE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân482
Luồng962
Tần số cơ bản2.5 GHz2 GHz
Tần số tối đa3.1 GHz3.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)96 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)2 MB (shared)
Bộ nhớ đệm cấp 3128 MB (shared)6 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nm10 nm
Kích thước đế4x 73 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)75 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn35,500 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 8434P và Atom x7213RE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketSP6Intel BGA 1264
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt9 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 8434P và Atom x7213RE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 8434P và Atom x7213RE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 8434P và Atom x7213RE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR4, DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 8434P và Atom x7213RE.

Nhân đồ họaN/AIntel UHD Graphics 16EU

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 8434P và Atom x7213RE hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.03.0
Số làn PCI-Express969

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 8434P và Atom x7213RE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

EPYC 8434P 37.71
+2519%
Atom x7213RE 1.44

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

EPYC 8434P 66490
+2520%
Mẫu: 11
Atom x7213RE 2538
Mẫu: 7

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 37.71 1.44
Mức độ mới 18 Tháng 9 2023 8 Tháng 4 2024
Số lượng nhân 48 2
Luồng 96 2
Quy trình công nghệ 5 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 9 Watt

EPYC 8434P có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2518.8%, số lượng lõi nhiều hơn 2300% và số lượng luồng nhiều hơn 4700%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Atom x7213RE: mới hơn 6 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2122.2%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD EPYC 8434P vì nó vượt trội hơn Intel Atom x7213RE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng EPYC 8434P được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Atom x7213RE dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 8434P
EPYC 8434P
Intel Atom x7213RE
Atom x7213RE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá EPYC 8434P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Atom x7213RE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý EPYC 8434P và Atom x7213RE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.