EPYC 8024P vs Ryzen AI 7 PRO 360

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 8024P
2023
8 lõi / 16 số luồng, 90 Watt
12.83
Ryzen AI 7 PRO 360
2025
8 lõi / 16 AMD Zen 5 AMD Zen 5c số luồng, 28 Watt
13.40
+4.4%

Ryzen AI 7 PRO 360 chỉ vượt qua EPYC 8024P với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 8024P và Ryzen AI 7 PRO 360, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất616583
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất21.91không có dữ liệu
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Strix Point (Zen 5/5c, Ryzen AI 3/5/7/9)
Hiệu quả năng lượng13.5745.55
Tên mã của kiến trúcSiena (2023−2024)Strix Point (Zen 5) (2025)
Ngày phát hành18 Tháng 9 2023 (1 năm năm trước)6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$409không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 8024P và Ryzen AI 7 PRO 360: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 8024P và Ryzen AI 7 PRO 360, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân88
Luồng1616 AMD Zen 5 AMD Zen 5c
Tần số cơ bản2.4 GHz2 GHz
Tần số tối đa3 GHz5 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu54 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 332 MB (shared)8 MB
Quy trình công nghệ5 nm4 nm
Kích thước đế73 mm2233 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)75 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn8,875 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 8024P và Ryzen AI 7 PRO 360 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketSP6FP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)90 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 8024P và Ryzen AI 7 PRO 360 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuUSB 4, XDNA 2 NPU (50 TOPS), Secure Processor, SMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A
AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 8024P và Ryzen AI 7 PRO 360 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 8024P và Ryzen AI 7 PRO 360. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 8024P và Ryzen AI 7 PRO 360.

Nhân đồ họaN/AAMD Radeon 880M

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 8024P và Ryzen AI 7 PRO 360 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.04.0
Số làn PCI-Express9616

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 8024P và Ryzen AI 7 PRO 360 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

EPYC 8024P 12.83
Ryzen AI 7 PRO 360 13.40
+4.4%

  • Passmark

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

EPYC 8024P 20556
Ryzen AI 7 PRO 360 21476
+4.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.83 13.40
Mức độ mới 18 Tháng 9 2023 6 Tháng 1 2025
Luồng 16 16 AMD Zen 5 AMD Zen 5c
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 90 Watt 28 Watt

Ryzen AI 7 PRO 360 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.4%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng luồng nhiều hơn 0%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 221.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa EPYC 8024P và Ryzen AI 7 PRO 360. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Cần lưu ý rằng EPYC 8024P được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen AI 7 PRO 360 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 8024P
EPYC 8024P
AMD Ryzen AI 7 PRO 360
Ryzen AI 7 PRO 360

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá EPYC 8024P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5
2 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen AI 7 PRO 360 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý EPYC 8024P và Ryzen AI 7 PRO 360, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.