EPYC 8024P vs Ryzen 5 5600GT

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 8024P
2023
8 lõi / 16 số luồng, 90 Watt
12.81
+1.4%
Ryzen 5 5600GT
2024
6 lõi / 12 số luồng, 65 Watt
12.63

EPYC 8024P chỉ vượt qua Ryzen 5 5600GT với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 8024P và Ryzen 5 5600GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất618634
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10041
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất21.9162.88
LoạiMáy chủDesktop
Hiệu quả năng lượng13.5618.51
Tên mã của kiến trúcSiena (2023−2024)Cezanne (2021−2024)
Ngày phát hành18 Tháng 9 2023 (1 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$409$140

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ryzen 5 5600GT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 187% so với EPYC 8024P.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 8024P và Ryzen 5 5600GT: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 8024P và Ryzen 5 5600GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân86
Luồng1612
Tần số cơ bản2.4 GHz3.6 GHz
Tần số tối đa3 GHz4.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 332 MB (shared)16 MB
Quy trình công nghệ5 nm7 nm
Kích thước đế73 mm2180 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)75 °C95 °C
Số lượng bóng bán dẫn8,875 million10,700 million
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 8024P và Ryzen 5 5600GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketSP6AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)90 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 8024P và Ryzen 5 5600GT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 8024P và Ryzen 5 5600GT hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 8024P và Ryzen 5 5600GT. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR4

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 8024P và Ryzen 5 5600GT.

Nhân đồ họaN/AAMD Radeon Vega 7

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 8024P và Ryzen 5 5600GT hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.03.0
Số làn PCI-Express9616

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 8024P và Ryzen 5 5600GT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

EPYC 8024P 12.81
+1.4%
Ryzen 5 5600GT 12.63

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

EPYC 8024P 20556
+1.4%
Ryzen 5 5600GT 20267

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.81 12.63
Mức độ mới 18 Tháng 9 2023 8 Tháng 1 2024
Số lượng nhân 8 6
Luồng 16 12
Quy trình công nghệ 5 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 90 Watt 65 Watt

EPYC 8024P có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1.4%, số lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 5600GT: mới hơn 3 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 38.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa EPYC 8024P và Ryzen 5 5600GT. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Lưu ý: EPYC 8024P được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 5 5600GT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 8024P
EPYC 8024P
AMD Ryzen 5 5600GT
Ryzen 5 5600GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá EPYC 8024P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 972 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 5600GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý EPYC 8024P và Ryzen 5 5600GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.