EPYC 7773X vs Ryzen 7 9800X3D

VS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 7773X
2022
64 lõi / 128 số luồng,280 Watt
57.12
+128%
Ryzen 7 9800X3D
2024
8 lõi / 16 số luồng,120 Watt
25.01

EPYC 7773X vượt qua Ryzen 7 9800X3D với mức trọn vẹn là 128% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 7773X và Ryzen 7 9800X3D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất24210
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu44.75
LoạiMáy chủDesktop
Hiệu quả năng lượng19.4419.85
Tên mã của kiến trúcMilan-X (2022)Granite Ridge (2024−2025)
Ngày phát hành22 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)7 Tháng 11 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$479

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 7773X và Ryzen 7 9800X3D: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 7773X và Ryzen 7 9800X3D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân648
Luồng12816
Tần số cơ bản2.2 GHz4.7 GHz
Tần số tối đa3.5 GHz5.2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3768 MB (shared)96 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm4 nm
Kích thước đế8x 81 mm270.6 mm2
Số lượng bóng bán dẫn33,200 million8,315 million
Hỗ trợ 64 bit-+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 7773X và Ryzen 7 9800X3D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21
SocketSP3AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)280 Watt120 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 7773X và Ryzen 7 9800X3D hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 7773X và Ryzen 7 9800X3D hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 7773X và Ryzen 7 9800X3D. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-3200DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 7773X và Ryzen 7 9800X3D.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon Graphics

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 7773X và Ryzen 7 9800X3D hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.05.0
Số làn PCI-Express12824

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 7773X và Ryzen 7 9800X3D trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

EPYC 7773X 57.12
+128%
Ryzen 7 9800X3D 25.01

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

EPYC 7773X 91491
+128%
Ryzen 7 9800X3D 40054

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 57.12 25.01
Mức độ mới 22 Tháng 3 2022 7 Tháng 11 2024
Số lượng nhân 64 8
Luồng 128 16
Quy trình công nghệ 7 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 280 Watt 120 Watt

EPYC 7773X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 128.4%vàsố lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 700%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 9800X3D: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 7773X vì nó vượt trội hơn Ryzen 7 9800X3D trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: EPYC 7773X được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 7 9800X3D dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa EPYC 7773X và Ryzen 7 9800X3D, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 7773X
EPYC 7773X
AMD Ryzen 7 9800X3D
Ryzen 7 9800X3D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 23 các phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7773X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 448 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 9800X3D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý EPYC 7773X và Ryzen 7 9800X3D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.