EPYC 7713P vs Ryzen 5 230

VS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 7713P
2021
64 lõi / 128 số luồng, 225 Watt
50.68
+313%
Ryzen 5 230
2025
6 lõi / 12 số luồng, 28 Watt
12.28

EPYC 7713P vượt qua Ryzen 5 230 với mức trọn vẹn là 313% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 7713P và Ryzen 5 230, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất38657
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất7.22không có dữ liệu
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD EPYCkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng21.4441.74
Tên mã của kiến trúcMilan (2021−2023)Hawk Point (2024−2025)
Ngày phát hành15 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$5,010không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 7713P và Ryzen 5 230: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 7713P và Ryzen 5 230, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân646
Luồng12812
Tần số cơ bản2 GHz3.5 GHz
Tần số tối đa3.68 GHz4.9 GHz
Hệ số nhân20không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3256 MB (shared)16 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm+4 nm
Kích thước đế8x 81 mm2178 mm2
Số lượng bóng bán dẫn33,200 million25,000 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 7713P và Ryzen 5 230 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketSP3FP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 7713P và Ryzen 5 230 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 7713P và Ryzen 5 230 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 7713P và Ryzen 5 230. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-3200DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 TiBkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ204.795 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 7713P và Ryzen 5 230.

Nhân đồ họaN/AAMD Radeon 760M

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 7713P và Ryzen 5 230 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.04.0
Số làn PCI-Express12820

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 7713P và Ryzen 5 230 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

EPYC 7713P 50.68
+313%
Ryzen 5 230 12.28

  • Passmark

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

EPYC 7713P 81201
+313%
Ryzen 5 230 19681

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 50.68 12.28
Mức độ mới 15 Tháng 3 2021 6 Tháng 1 2025
Số lượng nhân 64 6
Luồng 128 12
Quy trình công nghệ 7 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 28 Watt

EPYC 7713P có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 312.7%vàsố lượng lõi nhiều hơn 966.7% và số lượng luồng nhiều hơn 966.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 230: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 703.6%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 7713P vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 230 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng EPYC 7713P được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 5 230 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 7713P
EPYC 7713P
AMD Ryzen 5 230
Ryzen 5 230

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6
5 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7713P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5
2 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 230 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý EPYC 7713P và Ryzen 5 230, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.