EPYC 7601 vs Xeon Gold 5416S

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 7601
2017
32 lõi / 64 luồng, 180 Watt
20.76
Xeon Gold 5416S
2023
16 lõi / 32 luồng, 150 Watt
22.27
+7.3%

Xeon Gold 5416S vượt qua EPYC 7601 với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 7601 và Xeon Gold 5416S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất278244
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.5363.19
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD EPYCkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.9614.11
Tên mã của kiến trúcNaples (2017−2018)Sapphire Rapids (2023−2024)
Ngày phát hành20 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)10 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$4,200$944

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon Gold 5416S có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 4030% so với EPYC 7601.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 7601 và Xeon Gold 5416S: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 7601 và Xeon Gold 5416S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân3216
Luồng6432
Tần số cơ bản2.2 GHz2 GHz
Tần số tối đa2.2 GHz4 GHz
Hệ số nhân22không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 13 MB80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 216 MB2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB (shared)30 MB
Quy trình công nghệ14 nmIntel 7 nm
Kích thước đế213 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu79 °C
Số lượng bóng bán dẫn19200 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 7601 và Xeon Gold 5416S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)2
SocketTR4FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt150 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 7601 và Xeon Gold 5416S hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong EPYC 7601 và Xeon Gold 5416S, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 7601 và Xeon Gold 5416S hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 7601 và Xeon Gold 5416S. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Eight-channelDDR5-4400
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 TiB4 TB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu8
Băng thông bộ nhớ170.671 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 7601 và Xeon Gold 5416S hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05
Số làn PCI-Express12880

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 7601 và Xeon Gold 5416S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

EPYC 7601 20.76
Xeon Gold 5416S 22.27
+7.3%

  • Passmark

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

EPYC 7601 33255
Xeon Gold 5416S 35675
+7.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.76 22.27
Mức độ mới 20 Tháng 6 2017 10 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 32 16
Luồng 64 32
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 150 Watt

EPYC 7601 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 5416S: hiệu năng cao hơn 7.3%, mới hơn 5 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa EPYC 7601 và Xeon Gold 5416S. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 7601
EPYC 7601
Intel Xeon Gold 5416S
Xeon Gold 5416S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.9
25 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7601 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8
4 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon Gold 5416S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý EPYC 7601 và Xeon Gold 5416S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.