EPYC 7601 vs Ryzen 5 7540U

VS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 7601
2017
32 lõi / 64 luồng, 180 Watt
20.73
+77.9%
Ryzen 5 7540U
2023
6 lõi / 12 số luồng, 28 Watt
11.65

EPYC 7601 vượt qua Ryzen 5 7540U với mức ấn tượng là 78% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 7601 và Ryzen 5 7540U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất278697
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.52không có dữ liệu
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD EPYCAMD Phoenix (Zen 4, Ryzen 7040)
Hiệu quả năng lượng10.9739.63
Tên mã của kiến trúcNaples (2017−2018)Phoenix (Zen4) (2023)
Ngày phát hành20 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)3 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$4,200không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 7601 và Ryzen 5 7540U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 7601 và Ryzen 5 7540U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân326
Luồng6412
Tần số cơ bản2.2 GHz3.2 GHz
Tần số tối đa2.2 GHz4.9 GHz
Hệ số nhân22không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 13 MB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 216 MB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB (shared)16 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm4 nm
Kích thước đế213 mm2178 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Số lượng bóng bán dẫn19200 Million25,000 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 7601 và Ryzen 5 7540U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)1
SocketTR4FP7
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 7601 và Ryzen 5 7540U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 7601 và Ryzen 5 7540U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 7601 và Ryzen 5 7540U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Eight-channelDDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 TiBkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ170.671 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 7601 và Ryzen 5 7540U.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon 740M ( - 2500 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 7601 và Ryzen 5 7540U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express12820

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 7601 và Ryzen 5 7540U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

EPYC 7601 20.73
+77.9%
Ryzen 5 7540U 11.65

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

EPYC 7601 33255
+77.9%
Ryzen 5 7540U 18696

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

EPYC 7601 792
Ryzen 5 7540U 2094
+164%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
EPYC 7601 7699
Ryzen 5 7540U 7985
+3.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.73 11.65
Mức độ mới 20 Tháng 6 2017 3 Tháng 5 2023
Số lượng nhân 32 6
Luồng 64 12
Quy trình công nghệ 14 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 28 Watt

EPYC 7601 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 77.9%vàsố lượng lõi nhiều hơn 433.3% và số lượng luồng nhiều hơn 433.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 7540U: mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 542.9%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 7601 vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 7540U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng EPYC 7601 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 5 7540U dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 7601
EPYC 7601
AMD Ryzen 5 7540U
Ryzen 5 7540U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.9 25 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7601 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 59 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 7540U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý EPYC 7601 và Ryzen 5 7540U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.