EPYC 7551P vs Xeon Platinum 8280

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 7551P
2017
32 lõi / 64 luồng, 180 Watt
23.81
+16.5%
Xeon Platinum 8280
2018
28 lõi / 56 số luồng, 205 Watt
20.43

EPYC 7551P vượt qua Xeon Platinum 8280 với mức vừa phải là 17% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất235292
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.871.69
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD EPYCIntel Xeon Platinum
Hiệu quả năng lượng12.659.53
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúcNaples (2017−2018)Cascade Lake-SP (2018)
Ngày phát hành29 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)11 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,100$10,009

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

EPYC 7551P có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 129% so với Xeon Platinum 8280.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 7551P và Xeon Platinum 8280: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 7551P và Xeon Platinum 8280, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân3228
Luồng6456
Tần số cơ bản2 GHz2.7 GHz
Tần số tối đa3 GHz4 GHz
Hệ số nhân2027
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB (shared)38.5 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế192 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu84 °C
Số lượng bóng bán dẫn4,800 million8,000 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 7551P và Xeon Platinum 8280 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)8 (Multiprocessor)
SocketTR4FCLGA3647
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt205 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 7551P và Xeon Platinum 8280 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong EPYC 7551P và Xeon Platinum 8280, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 7551P và Xeon Platinum 8280 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 7551P và Xeon Platinum 8280. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Eight-channelDDR4-2933
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 TiB1 TB
Số kênh bộ nhớ86
Băng thông bộ nhớ170.671 GB/s140.8 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 7551P và Xeon Platinum 8280.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 7551P và Xeon Platinum 8280 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express12848

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 7551P và Xeon Platinum 8280 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

EPYC 7551P 23.81
+16.5%
Xeon Platinum 8280 20.43

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

EPYC 7551P 38198
+16.5%
Xeon Platinum 8280 32781

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.81 20.43
Mức độ mới 29 Tháng 6 2017 11 Tháng 12 2018
Số lượng nhân 32 28
Luồng 64 56
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 205 Watt

EPYC 7551P có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 16.5%, số lượng lõi nhiều hơn 14.3% và số lượng luồng nhiều hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 13.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Platinum 8280: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD EPYC 7551P vì nó vượt trội hơn Intel Xeon Platinum 8280 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 7551P
EPYC 7551P
Intel Xeon Platinum 8280
Xeon Platinum 8280

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 81 phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7551P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.2 124 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon Platinum 8280 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý EPYC 7551P và Xeon Platinum 8280, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.