EPYC 7551P vs Ryzen 9 7950X
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen 9 7950X vượt qua EPYC 7551P với mức ấn tượng là 64% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 7551P và Ryzen 9 7950X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 219 | 71 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 4.06 | không có dữ liệu |
Loại | Máy chủ | Desktop |
Dòng sản phẩm | AMD EPYC | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 12.63 | 21.92 |
Tên mã của kiến trúc | Naples (2017−2018) | Raphael (Zen 4) (2022) |
Ngày phát hành | 29 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước) | 27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $2,100 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của EPYC 7551P và Ryzen 9 7950X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 7551P và Ryzen 9 7950X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 32 | 16 |
Luồng | 64 | 32 |
Tần số cơ bản | 2 GHz | 4.5 GHz |
Tần số tối đa | 3 GHz | 5.7 GHz |
Hệ số nhân | 20 | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 96K (per core) | 64K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512K (per core) | 1 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 64 MB (shared) | 64 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 5 nm |
Kích thước đế | 192 mm2 | CCD = 2x 70 sq. mm, I/O = 122 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 95 °C |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 47 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 4,800 million | 13140 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Hệ số nhân tự do | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 7551P và Ryzen 9 7950X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | 1 |
Socket | TR4 | AM5 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 180 Watt | 170 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 7551P và Ryzen 9 7950X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | CCD = 5 nm, I/O = 6 nm, 0.650 - 1.475 V |
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
Precision Boost 2 | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được EPYC 7551P và Ryzen 9 7950X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 7551P và Ryzen 9 7950X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4 Eight-channel | DDR5-5200 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 2 TiB | không có dữ liệu |
Số kênh bộ nhớ | 8 | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 170.671 GB/s | không có dữ liệu |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | - |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 7551P và Ryzen 9 7950X.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | AMD Radeon Graphics (Ryzen 7000) (400 - 2200 MHz) |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được EPYC 7551P và Ryzen 9 7950X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | 5.0 |
Số làn PCI-Express | 128 | 24 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 7551P và Ryzen 9 7950X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
GeekBench 5 Single-Core
GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.
GeekBench 5 Multi-Core
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 23.85 | 39.11 |
Mức độ mới | 29 Tháng 6 2017 | 27 Tháng 9 2022 |
Số lượng nhân | 32 | 16 |
Luồng | 64 | 32 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 180 Watt | 170 Watt |
EPYC 7551P có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 9 7950X: hiệu năng cao hơn 64%, mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 5.9%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 9 7950X vì nó vượt trội hơn EPYC 7551P trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Lưu ý: EPYC 7551P được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 9 7950X dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa EPYC 7551P và Ryzen 9 7950X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.