EPYC 7551P vs EPYC 7401

VS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 7551P
2017
32 lõi / 64 luồng, 180 Watt
23.84
EPYC 7401
2017
24 lõi / 48 số luồng, 170 Watt
34.50
+44.7%

EPYC 7401 vượt qua EPYC 7551P với mức quan trọng là 45% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 7551P và EPYC 7401, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất220113
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.049.26
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD EPYCAMD EPYC
Hiệu quả năng lượng12.6219.34
Tên mã của kiến trúcNaples (2017−2018)Naples (2017−2018)
Ngày phát hành29 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)29 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,100$1,850

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

EPYC 7401 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 129% so với EPYC 7551P.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 7551P và EPYC 7401: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 7551P và EPYC 7401, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân3224
Luồng6448
Tần số cơ bản2 GHz2 GHz
Tần số tối đa3 GHz3 GHz
Hệ số nhân2020
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)96K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB (shared)64 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế192 mm2192 mm2
Số lượng bóng bán dẫn4,800 million4,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 7551P và EPYC 7401 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)2 (Multiprocessor)
SocketTR4TR4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt170 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 7551P và EPYC 7401 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 7551P và EPYC 7401 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 7551P và EPYC 7401. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Eight-channelDDR4 Eight-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 TiB2 TiB
Số kênh bộ nhớ88
Băng thông bộ nhớ170.671 GB/s170.671 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 7551P và EPYC 7401 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express128128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 7551P và EPYC 7401 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

EPYC 7551P 23.84
EPYC 7401 34.50
+44.7%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

EPYC 7551P 38198
EPYC 7401 55280
+44.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.84 34.50
Số lượng nhân 32 24
Luồng 64 48
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 170 Watt

EPYC 7551P có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 7401: hiệu năng cao hơn 44.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 5.9%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 7401 vì nó vượt trội hơn EPYC 7551P trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa EPYC 7551P và EPYC 7401, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 7551P
EPYC 7551P
AMD EPYC 7401
EPYC 7401

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 81 phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7551P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 11 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7401 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý EPYC 7551P và EPYC 7401, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.