EPYC 7543P vs Xeon Gold 6442Y

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 7543P
2021
32 lõi / 64 luồng, 225 Watt
41.57
+14.4%
Xeon Gold 6442Y
2023
24 lõi / 48 số luồng, 225 Watt
36.34

EPYC 7543P vượt qua Xeon Gold 6442Y với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 7543P và Xeon Gold 6442Y, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất62102
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất13.4452.32
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD EPYCkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng17.6015.38
Tên mã của kiến trúcMilan (2021−2023)Sapphire Rapids (2023−2024)
Ngày phát hành15 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)10 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,730$2,065

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon Gold 6442Y có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 289% so với EPYC 7543P.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 7543P và Xeon Gold 6442Y: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 7543P và Xeon Gold 6442Y, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân3224
Luồng6448
Tần số cơ bản2.8 GHz2.6 GHz
Tần số tối đa3.7 GHz4 GHz
Hệ số nhân28không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3256 MB (shared)60 MB
Quy trình công nghệ7 nm+Intel 7 nm
Kích thước đế8x 81 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu79 °C
Số lượng bóng bán dẫn33,200 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 7543P và Xeon Gold 6442Y với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
SocketSP3FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt225 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 7543P và Xeon Gold 6442Y hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong EPYC 7543P và Xeon Gold 6442Y, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 7543P và Xeon Gold 6442Y hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 7543P và Xeon Gold 6442Y. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-3200DDR5-4800, DDR5-4400
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 TiB4 TB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu8
Băng thông bộ nhớ204.795 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 7543P và Xeon Gold 6442Y.

Nhân đồ họaN/Akhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 7543P và Xeon Gold 6442Y hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.05
Số làn PCI-Express12880

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 7543P và Xeon Gold 6442Y trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

EPYC 7543P 41.57
+14.4%
Xeon Gold 6442Y 36.34

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

EPYC 7543P 66687
+14.4%
Xeon Gold 6442Y 58299

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 41.57 36.34
Mức độ mới 15 Tháng 3 2021 10 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 32 24
Luồng 64 48

EPYC 7543P có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 14.4%vàsố lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 6442Y: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 7543P vì nó vượt trội hơn Xeon Gold 6442Y trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 7543P
EPYC 7543P
Intel Xeon Gold 6442Y
Xeon Gold 6442Y

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.7 17 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7543P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 8 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Gold 6442Y theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý EPYC 7543P và Xeon Gold 6442Y, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.