EPYC 7513 vs Ultra 5 225F
Tổng điểm hiệu suất
EPYC 7513 vượt qua Core Ultra 5 225F với mức ấn tượng là 87% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 7513 và Core Ultra 5 225F, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 87 | 294 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 11.34 | 67.38 |
Loại | Máy chủ | Desktop |
Dòng sản phẩm | AMD EPYC | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 17.64 | 28.97 |
Tên mã của kiến trúc | Milan (2021−2023) | Arrow Lake-S (2024−2025) |
Ngày phát hành | 15 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước) | 7 Tháng 1 2025 (gần đây) |
Giá tại thời điểm phát hành | $2,840 | $231 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Ultra 5 225F có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 494% so với EPYC 7513.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của EPYC 7513 và Core Ultra 5 225F: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 7513 và Core Ultra 5 225F, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 32 | 10 |
Luồng | 64 | 10 |
Tần số cơ bản | 2.6 GHz | 3.3 GHz |
Tần số tối đa | 3.65 GHz | 4.9 GHz |
Hệ số nhân | 26 | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64 KB (per core) | 192 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB (per core) | 3 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 128 MB (shared) | 20 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 7 nm+ | 3 nm |
Kích thước đế | 8x 81 mm2 | 243 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | 33,200 million | 17,800 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 7513 và Core Ultra 5 225F với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 2 | 1 |
Socket | SP3 | 1851 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 200 Watt | 65 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 7513 và Core Ultra 5 225F hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong EPYC 7513 và Core Ultra 5 225F, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được EPYC 7513 và Core Ultra 5 225F hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
VT-d | không có dữ liệu | + |
VT-x | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 7513 và Core Ultra 5 225F. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4-3200 | DDR5 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 4 TiB | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 204.795 GB/s | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 7513 và Core Ultra 5 225F.
Nhân đồ họa | N/A | N/A |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được EPYC 7513 và Core Ultra 5 225F hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 4.0 | 5.0 |
Số làn PCI-Express | 128 | 20 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 7513 và Core Ultra 5 225F trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 37.02 | 19.76 |
Mức độ mới | 15 Tháng 3 2021 | 7 Tháng 1 2025 |
Số lượng nhân | 32 | 10 |
Luồng | 64 | 10 |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 3 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 200 Watt | 65 Watt |
EPYC 7513 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 87.3%vàsố lượng lõi nhiều hơn 220% và số lượng luồng nhiều hơn 540%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 5 225F: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 207.7%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 7513 vì nó vượt trội hơn Core Ultra 5 225F trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Lưu ý: EPYC 7513 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core Ultra 5 225F dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa EPYC 7513 và Core Ultra 5 225F, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.