EPYC 7502 vs Ryzen 9 5950X

VS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 7502
2019
32 lõi / 64 luồng,180 Watt
31.94
+12.3%
Ryzen 9 5950X
2020
16 lõi / 32 luồng,105 Watt
28.45

EPYC 7502 vượt qua Ryzen 9 5950X với mức vừa phải là 12% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 7502 và Ryzen 9 5950X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất131167
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất8.4427.50
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmAMD EPYCAMD Ryzen 9
Hiệu quả năng lượng16.9125.82
Tên mã của kiến trúcZen 2 (2017−2020)Vermeer (Zen 3) (2020−2022)
Ngày phát hành7 Tháng 8 2019 (5 năm năm trước)5 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,600$799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ryzen 9 5950X có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 226% so với EPYC 7502.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 7502 và Ryzen 9 5950X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 7502 và Ryzen 9 5950X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân3216
Luồng6432
Tần số cơ bản2.5 GHz3.4 GHz
Tần số tối đa3.35 GHz4.9 GHz
Hệ số nhân2534
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3128 MB (shared)64 MB
Quy trình công nghệ7 nm, 14 nm7 nm, 12 nm
Kích thước đế192 mm2CPU cores: 2x 80.7 sq. mm., I/O: 125 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu95 °C
Số lượng bóng bán dẫn4,800 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 7502 và Ryzen 9 5950X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)1
SocketTR4AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt105 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 7502 và Ryzen 9 5950X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuMMX (+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, AES, AVX, AVX2, FMA3, SHA
AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 7502 và Ryzen 9 5950X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 7502 và Ryzen 9 5950X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Eight-channelDDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 TiB128 GB
Số kênh bộ nhớ82
Băng thông bộ nhớ204.763 GB/s51.196 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 7502 và Ryzen 9 5950X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 7502 và Ryzen 9 5950X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

EPYC 7502 31.94
+12.3%
Ryzen 9 5950X 28.45

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

EPYC 7502 51155
+12.3%
Ryzen 9 5950X 45564

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 31.94 28.45
Mức độ mới 7 Tháng 8 2019 5 Tháng 11 2020
Số lượng nhân 32 16
Luồng 64 32
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 105 Watt

EPYC 7502 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 12.3%vàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 9 5950X: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 71.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 7502 vì nó vượt trội hơn Ryzen 9 5950X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: EPYC 7502 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 9 5950X dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa EPYC 7502 và Ryzen 9 5950X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 7502
EPYC 7502
AMD Ryzen 9 5950X
Ryzen 9 5950X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 11 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7502 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 2649 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 5950X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý EPYC 7502 và Ryzen 9 5950X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.