EPYC 7502 vs Pentium Gold 7505

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 7502
2019
32 lõi / 64 luồng, 180 Watt
31.89
+887%
Pentium Gold 7505
2020
2 lõi / 4 luồng, 15 Watt
3.23

EPYC 7502 vượt qua Pentium Gold 7505 với mức trọn vẹn là 887% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1391670
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất8.27không có dữ liệu
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD EPYCIntel Tiger Lake
Hiệu quả năng lượng16.9520.60
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtTSMCkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcZen 2 (2017−2020)Tiger Lake-U (2020)
Ngày phát hành7 Tháng 8 2019 (5 năm năm trước)17 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,600không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 7502 và Pentium Gold 7505: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 7502 và Pentium Gold 7505, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân322
Luồng644
Tần số cơ bản2.5 GHz2 GHz
Tần số tối đa3.35 GHz3.5 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu4 GT/s
Hệ số nhân25không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 12 MB160 KB
Bộ nhớ đệm cấp 216 MB2.5 MB
Bộ nhớ đệm cấp 3128 MB (shared)4 MB
Quy trình công nghệ7 nm, 14 nm10 nm SuperFin
Kích thước đế192 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Số lượng bóng bán dẫn4,800 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 7502 và Pentium Gold 7505 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)1
SocketTR4FCBGA1449
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 7502 và Pentium Gold 7505 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
FMA-+
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Precision Boost 2+không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong EPYC 7502 và Pentium Gold 7505, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
SGXkhông có dữ liệu-
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 7502 và Pentium Gold 7505 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 7502 và Pentium Gold 7505. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Eight-channelDDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 TiB64 GB
Số kênh bộ nhớ82
Băng thông bộ nhớ204.763 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 7502 và Pentium Gold 7505.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel UHD Graphics for 11th Gen Intel Processors
Quick Sync Video-+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.25 GHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu48

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong EPYC 7502 và Pentium Gold 7505.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu4

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong EPYC 7502 và Pentium Gold 7505, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu7680x4320@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong EPYC 7502 và Pentium Gold 7505, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 7502 và Pentium Gold 7505 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

EPYC 7502 31.89
+887%
Pentium Gold 7505 3.23

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

EPYC 7502 51155
+887%
Pentium Gold 7505 5185

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 31.89 3.23
Mức độ mới 7 Tháng 8 2019 17 Tháng 10 2020
Số lượng nhân 32 2
Luồng 64 4
Quy trình công nghệ 7 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 15 Watt

EPYC 7502 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 887.3%, số lượng lõi nhiều hơn 1500% và số lượng luồng nhiều hơn 1500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium Gold 7505: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD EPYC 7502 vì nó vượt trội hơn Intel Pentium Gold 7505 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng EPYC 7502 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Pentium Gold 7505 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 7502
EPYC 7502
Intel Pentium Gold 7505
Pentium Gold 7505

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 11 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7502 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 3636 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium Gold 7505 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý EPYC 7502 và Pentium Gold 7505, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.