EPYC 7473X vs Ryzen AI 5 340

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 7473X và Ryzen AI 5 340, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất88không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng14.70không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcMilan-X (2022)Krackan Point (2025)
Ngày phát hành22 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)6 Tháng 1 2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 7473X và Ryzen AI 5 340: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 7473X và Ryzen AI 5 340, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân246
Luồng4812
Tần số cơ bản2.8 GHz2 GHz
Tần số tối đa3.7 GHz4.8 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3768 MB (shared)8 MB
Quy trình công nghệ7 nm4 nm
Kích thước đế8x 81 mm2không có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn33,200 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 7473X và Ryzen AI 5 340 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21
SocketSP3FP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)240 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 7473X và Ryzen AI 5 340 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 7473X và Ryzen AI 5 340 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 7473X và Ryzen AI 5 340. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-3200DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 7473X và Ryzen AI 5 340.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuRadeon 840M

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 7473X và Ryzen AI 5 340 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.04.0
Số làn PCI-Express12816

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 22 Tháng 3 2022 6 Tháng 1 2025
Số lượng nhân 24 6
Luồng 48 12
Quy trình công nghệ 7 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 240 Watt 28 Watt

EPYC 7473X có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen AI 5 340: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 757.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa EPYC 7473X và Ryzen AI 5 340. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng EPYC 7473X được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen AI 5 340 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa EPYC 7473X và Ryzen AI 5 340, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 7473X
EPYC 7473X
AMD Ryzen AI 5 340
Ryzen AI 5 340

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 6 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7473X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Ryzen AI 5 340 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý EPYC 7473X và Ryzen AI 5 340, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.