EPYC 7413 vs EPYC 4244P

VS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 7413
2021
24 lõi / 48 số luồng, 180 Watt
31.31
+84.9%
EPYC 4244P
2024
6 lõi / 12 số luồng, 65 Watt
16.93

EPYC 7413 vượt qua EPYC 4244P với mức ấn tượng là 85% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất148407
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất14.3655.93
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD EPYCkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.6424.92
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtTSMCTSMC
Tên mã của kiến trúcMilan (2021−2023)Raphael (2023−2025)
Ngày phát hành12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)21 Tháng 5 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,825$229

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

EPYC 4244P có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 289% so với EPYC 7413.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 7413 và EPYC 4244P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 7413 và EPYC 4244P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân246
Luồng4812
Tần số cơ bản2.65 GHz3.8 GHz
Tần số tối đa3.6 GHz5.1 GHz
Hệ số nhân26.5không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 11536 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 212 MB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3128 MB (shared)32 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm+5 nm
Kích thước đế4x 81 mm271 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu61 °C
Số lượng bóng bán dẫn16,600 million6,570 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 7413 và EPYC 4244P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21
SocketSP3AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 7413 và EPYC 4244P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 7413 và EPYC 4244P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 7413 và EPYC 4244P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-3200DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 TiBkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ204.795 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 7413 và EPYC 4244P.

Nhân đồ họaN/AAMD Radeon Graphics

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 7413 và EPYC 4244P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.05.0
Số làn PCI-Express12828

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 7413 và EPYC 4244P trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

EPYC 7413 31.31
+84.9%
EPYC 4244P 16.93

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

EPYC 7413 50223
+85%
EPYC 4244P 27154

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 31.31 16.93
Mức độ mới 12 Tháng 1 2021 21 Tháng 5 2024
Số lượng nhân 24 6
Luồng 48 12
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 65 Watt

EPYC 7413 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 84.9%vàsố lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 4244P: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 176.9%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD EPYC 7413 vì nó vượt trội hơn AMD EPYC 4244P trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 7413
EPYC 7413
AMD EPYC 4244P
EPYC 4244P

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7413 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 7 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 4244P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý EPYC 7413 và EPYC 4244P, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.