EPYC 7402P vs Processor N100

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 7402P
2019
24 lõi / 48 số luồng, 180 Watt
27.23
+1035%
Processor N100
2023
4 lõi / 4 luồng, 6 Watt
2.40

EPYC 7402P vượt qua Processor N100 với mức trọn vẹn là 1035% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 7402P và Processor N100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1891837
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất13.44không có dữ liệu
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD EPYCIntel Alder Lake-N
Hiệu quả năng lượng14.4138.10
Nhà phát triểnAMDIntel
Tên mã của kiến trúcZen 2 (2017−2020)Alder Lake-N (2023)
Ngày phát hành7 Tháng 8 2019 (5 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,250$128

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 7402P và Processor N100: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 7402P và Processor N100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân244
Luồng484
Tần số cơ bản2.8 GHz0.1 GHz
Tần số tối đa3.35 GHz3.4 GHz
Hệ số nhân28không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)96 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)2 MB (shared)
Bộ nhớ đệm cấp 3128 MB (shared)6 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm, 14 nm10 nm
Kích thước đế192 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu105 °C
Số lượng bóng bán dẫn4,800 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 7402P và Processor N100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketTR4Intel BGA 1264
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt6 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 7402P và Processor N100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMA-+
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong EPYC 7402P và Processor N100, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 7402P và Processor N100 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 7402P và Processor N100. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Eight-channelDDR4, DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 TiBkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ204.763 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 7402P và Processor N100.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) ( - 750 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 7402P và Processor N100 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu9

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 27.23 2.40
Mức độ mới 7 Tháng 8 2019 3 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 24 4
Luồng 48 4
Quy trình công nghệ 7 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 6 Watt

EPYC 7402P có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1034.6%, số lượng lõi nhiều hơn 500% và số lượng luồng nhiều hơn 1100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Processor N100: mới hơn 3 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2900%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD EPYC 7402P vì nó vượt trội hơn Intel Processor N100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng EPYC 7402P được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Processor N100 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 7402P
EPYC 7402P
Intel Processor N100
Processor N100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.8 12 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7402P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 1482 các phiếu

Hãy đánh giá Processor N100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý EPYC 7402P và Processor N100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.