EPYC 7401 vs Xeon E7-8895 v2

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 7401
2017
24 lõi / 48 số luồng, 170 Watt
34.46
Xeon E7-8895 v2
2014
15 lõi / 30 số luồng, 155 Watt
35.64
+3.4%

Xeon E7-8895 v2 chỉ vượt qua EPYC 7401 với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 7401 và Xeon E7-8895 v2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất116108
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất9.16không có dữ liệu
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD EPYCkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng19.3121.90
Tên mã của kiến trúcNaples (2017−2018)không có dữ liệu
Ngày phát hành29 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)1 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,850không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 7401 và Xeon E7-8895 v2: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 7401 và Xeon E7-8895 v2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2415
Luồng4830
Tần số cơ bản2 GHz2.8 GHz
Tần số tối đa3 GHz3.6 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu8 GT/s
Hệ số nhân20không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB (shared)37.5 MB
Quy trình công nghệ14 nm22 nm
Kích thước đế192 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu67 °C
Số lượng bóng bán dẫn4,800 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 7401 và Xeon E7-8895 v2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)8
SocketTR4không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt155 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 7401 và Xeon E7-8895 v2 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® AVX
AES-NI++
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
PAEkhông có dữ liệu46 Bit

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong EPYC 7401 và Xeon E7-8895 v2, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 7401 và Xeon E7-8895 v2 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 7401 và Xeon E7-8895 v2. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Eight-channelDDR3-1066, DDR3-1333, DDR3-1600
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 TiB1.5 TB
Số kênh bộ nhớ84
Băng thông bộ nhớ170.671 GB/s85 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 7401 và Xeon E7-8895 v2 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express12832

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 7401 và Xeon E7-8895 v2 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

EPYC 7401 34.46
Xeon E7-8895 v2 35.64
+3.4%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

EPYC 7401 55280
Xeon E7-8895 v2 57165
+3.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.46 35.64
Mức độ mới 29 Tháng 6 2017 1 Tháng 1 2014
Số lượng nhân 24 15
Luồng 48 30
Quy trình công nghệ 14 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 155 Watt

EPYC 7401 có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, số lượng lõi nhiều hơn 60% và số lượng luồng nhiều hơn 60%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E7-8895 v2: hiệu năng cao hơn 3.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 9.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa EPYC 7401 và Xeon E7-8895 v2. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 7401
EPYC 7401
Intel Xeon E7-8895 v2
Xeon E7-8895 v2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 11 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7401 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 121 phiếu

Hãy đánh giá Xeon E7-8895 v2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý EPYC 7401 và Xeon E7-8895 v2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.