EPYC 7351P vs Xeon D-1541

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 7351P
2017
16 lõi / 32 luồng, 170 Watt
15.99
+156%
Xeon D-1541
2015
8 lõi / 16 số luồng, 45 Watt
6.25

EPYC 7351P vượt qua Xeon D-1541 với mức trọn vẹn là 156% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 7351P và Xeon D-1541, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4351118
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.242.82
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD EPYCIntel Xeon D
Hiệu quả năng lượng8.9613.23
Tên mã của kiến trúcNaples (2017−2018)Broadwell (2015−2019)
Ngày phát hành29 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)1 Tháng 11 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$750$581

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

EPYC 7351P có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 86% so với Xeon D-1541.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 7351P và Xeon D-1541: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 7351P và Xeon D-1541, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân168
Luồng3216
Tần số cơ bản2.4 GHz2.1 GHz
Tần số tối đa2.9 GHz2.7 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 2.0
Hệ số nhân2421
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB (shared)1.5 MB (per core)
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế192 mm2246.24 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu80 °C
Số lượng bóng bán dẫn4,800 million3,200 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 7351P và Xeon D-1541 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketTR4FCBGA1667
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 7351P và Xeon D-1541 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® AVX2
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
GPIOkhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong EPYC 7351P và Xeon D-1541, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 7351P và Xeon D-1541 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 7351P và Xeon D-1541. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Eight-channelDDR4, DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 TiB128 GB
Số kênh bộ nhớ82
Băng thông bộ nhớ170.671 GB/s38.397 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 7351P và Xeon D-1541 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.02.0/3.0
Số làn PCI-Express12824
Phiên bản USBkhông có dữ liệu2.0/3.0
Tổng số cổng SATAkhông có dữ liệu6
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu8
LAN tích hợpkhông có dữ liệu+
UARTkhông có dữ liệu+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 7351P và Xeon D-1541 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

EPYC 7351P 15.99
+156%
Xeon D-1541 6.25

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

EPYC 7351P 25657
+156%
Xeon D-1541 10024

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

EPYC 7351P 630
Xeon D-1541 810
+28.6%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
EPYC 7351P 4738
+3.5%
Xeon D-1541 4578

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.99 6.25
Mức độ mới 29 Tháng 6 2017 1 Tháng 11 2015
Số lượng nhân 16 8
Luồng 32 16
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 45 Watt

EPYC 7351P có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 155.8%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon D-1541: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 277.8%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 7351P vì nó vượt trội hơn Xeon D-1541 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 7351P
EPYC 7351P
Intel Xeon D-1541
Xeon D-1541

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 14 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7351P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.8 4 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon D-1541 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý EPYC 7351P và Xeon D-1541, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.