EPYC 7303 vs Ultra 9 285

VS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 7303
2023
16 lõi / 32 luồng,130 Watt
17.84
Core Ultra 9 285
2025
24 lõi / 24 luồng,125 Watt
33.91
+90.1%

Core Ultra 9 285 vượt qua EPYC 7303 với mức ấn tượng là 90% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 7303 và Core Ultra 9 285, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất348118
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất22.52không có dữ liệu
LoạiMáy chủDesktop
Hiệu quả năng lượng13.0825.85
Tên mã của kiến trúcMilan (2021−2023)Arrow Lake-S (2024−2025)
Ngày phát hành5 Tháng 9 2023 (1 năm năm trước)Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$604$579

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 7303 và Core Ultra 9 285: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 7303 và Core Ultra 9 285, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1624
Luồng3224
Tần số cơ bản2.4 GHz2.5 GHz
Tần số tối đa3.4 GHz5.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)192 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)3 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB (shared)36 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm3 nm
Kích thước đế2x 81 mm2243 mm2
Số lượng bóng bán dẫn8,300 million17,800 million
Hỗ trợ 64 bit-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 7303 và Core Ultra 9 285 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21
SocketSP31851
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt125 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 7303 và Core Ultra 9 285 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
SIPP-+
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong EPYC 7303 và Core Ultra 9 285, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 7303 và Core Ultra 9 285 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 7303 và Core Ultra 9 285. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR5 Depends on motherboard

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 7303 và Core Ultra 9 285.

Nhân đồ họaN/AArc Xe-LPG Graphics 64EU

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 7303 và Core Ultra 9 285 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.05.0
Số làn PCI-Express12820

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 7303 và Core Ultra 9 285 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

EPYC 7303 17.84
Ultra 9 285 33.91
+90.1%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

EPYC 7303 28572
Ultra 9 285 54319
+90.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.84 33.91
Số lượng nhân 16 24
Luồng 32 24
Quy trình công nghệ 7 nm 3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 125 Watt

EPYC 7303 có các ưu điểm sau: số lượng luồng nhiều hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 9 285: hiệu năng cao hơn 90.1%, số lượng lõi nhiều hơn 50%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core Ultra 9 285 vì nó vượt trội hơn EPYC 7303 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: EPYC 7303 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core Ultra 9 285 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa EPYC 7303 và Core Ultra 9 285, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 7303
EPYC 7303
Intel Core Ultra 9 285
Core Ultra 9 285

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá EPYC 7303 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.4 76 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 9 285 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý EPYC 7303 và Core Ultra 9 285, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.