EPYC 7301 vs Xeon Gold 6346

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 7301
2017
16 lõi / 32 luồng, 170 Watt
9.35
Xeon Gold 6346
2021
16 lõi / 32 luồng, 205 Watt
23.48
+151%

Xeon Gold 6346 vượt qua EPYC 7301 với mức trọn vẹn là 151% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 7301 và Xeon Gold 6346, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất848230
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.79không có dữ liệu
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD EPYCkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.2410.91
Tên mã của kiến trúcNaples (2017−2018)Ice Lake-SP (2021)
Ngày phát hành29 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)6 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$825không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 7301 và Xeon Gold 6346: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 7301 và Xeon Gold 6346, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1616
Luồng3232
Tần số cơ bản2.2 GHz3.1 GHz
Tần số tối đa2.7 GHz3.6 GHz
Hệ số nhân22không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB (shared)36 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm10 nm
Kích thước đế192 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu78 °C
Số lượng bóng bán dẫn4,800 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 7301 và Xeon Gold 6346 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)2
SocketTR4FCLGA4189
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt205 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 7301 và Xeon Gold 6346 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong EPYC 7301 và Xeon Gold 6346, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 7301 và Xeon Gold 6346 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 7301 và Xeon Gold 6346. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Eight-channelDDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 TiB6 TB
Số kênh bộ nhớ88
Băng thông bộ nhớ170.671 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 7301 và Xeon Gold 6346 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express12864

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 7301 và Xeon Gold 6346 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

EPYC 7301 9.35
Xeon Gold 6346 23.48
+151%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

EPYC 7301 14991
Xeon Gold 6346 37665
+151%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.35 23.48
Mức độ mới 29 Tháng 6 2017 6 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 205 Watt

EPYC 7301 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 6346: hiệu năng cao hơn 151.1%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon Gold 6346 vì nó vượt trội hơn EPYC 7301 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 7301
EPYC 7301
Intel Xeon Gold 6346
Xeon Gold 6346

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 22 các phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7301 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.7 13 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Gold 6346 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý EPYC 7301 và Xeon Gold 6346, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.