EPYC 7282 vs i5-14600KF

VS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 7282
2019
16 lõi / 32 luồng,120 Watt
19.03
Core i5-14600KF
2023
14 lõi / 20 số luồng,125 Watt
24.41
+28.3%

Core i5-14600KF vượt qua EPYC 7282 với mức đáng chú ý là 28% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 7282 và Core i5-14600KF, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất310212
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất15.0970.51
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmAMD EPYCkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.1118.61
Tên mã của kiến trúcZen 2 (2017−2020)Raptor Lake-R (2023−2024)
Ngày phát hành7 Tháng 8 2019 (5 năm năm trước)17 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$650$294

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

i5-14600KF có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 367% so với EPYC 7282.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 7282 và Core i5-14600KF: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 7282 và Core i5-14600KF, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1614
Luồng3220
Tần số cơ bản2.8 GHz3.5 GHz
Tần số tối đa3.2 GHz5.3 GHz
Hệ số nhân28không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB (shared)24 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm, 14 nm10 nm
Kích thước đế192 mm2257 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Số lượng bóng bán dẫn4,800 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 7282 và Core i5-14600KF với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)1
SocketTR41700
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt125 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 7282 và Core i5-14600KF hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
TSX-+
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong EPYC 7282 và Core i5-14600KF, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 7282 và Core i5-14600KF hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 7282 và Core i5-14600KF. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Eight-channelDDR4, DDR5 Dual-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 TiBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ8không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ204.763 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 7282 và Core i5-14600KF.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 7282 và Core i5-14600KF hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 7282 và Core i5-14600KF trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

EPYC 7282 19.03
i5-14600KF 24.41
+28.3%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

EPYC 7282 30474
i5-14600KF 39094
+28.3%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

EPYC 7282 1084
i5-14600KF 2773
+156%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
EPYC 7282 7960
i5-14600KF 15752
+97.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.03 24.41
Mức độ mới 7 Tháng 8 2019 17 Tháng 10 2023
Số lượng nhân 16 14
Luồng 32 20
Quy trình công nghệ 7 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 125 Watt

EPYC 7282 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 14.3% và số lượng luồng nhiều hơn 60%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-14600KF: hiệu năng cao hơn 28.3%vàmới hơn 4 năm.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-14600KF vì nó vượt trội hơn EPYC 7282 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: EPYC 7282 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core i5-14600KF dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa EPYC 7282 và Core i5-14600KF, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 7282
EPYC 7282
Intel Core i5-14600KF
Core i5-14600KF

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 50 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7282 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 1126 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-14600KF theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý EPYC 7282 và Core i5-14600KF, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.