EPYC 7272 vs Ryzen Z1 Extreme

VS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 7272
2019
12 lõi / 24 luồng, 120 Watt
15.68
Ryzen Z1 Extreme
2023
8 lõi / 16 số luồng, 15 Watt
15.75
+0.4%

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 7272 và Ryzen Z1 Extreme, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất447443
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất11.66không có dữ liệu
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD EPYCPhoenix (Zen 4, Ryzen 7040)
Hiệu quả năng lượng12.44100.00
Tên mã của kiến trúcZen 2 (2017−2020)Phoenix (Zen 4) (2023)
Ngày phát hành7 Tháng 8 2019 (5 năm năm trước)Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$625không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 7272 và Ryzen Z1 Extreme: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 7272 và Ryzen Z1 Extreme, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân128
Luồng2416
Tần số cơ bản2.9 GHz3.3 GHz
Tần số tối đa3.2 GHz5.1 GHz
Hệ số nhân29không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 196 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB (shared)16 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm, 14 nm4 nm
Kích thước đế192 mm2178 mm2
Số lượng bóng bán dẫn3,800 million25,000 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 7272 và Ryzen Z1 Extreme với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)1
SocketSP3FP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 7272 và Ryzen Z1 Extreme hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 7272 và Ryzen Z1 Extreme hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 7272 và Ryzen Z1 Extreme. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Eight-channelDDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 TiBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ8không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ204.763 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 7272 và Ryzen Z1 Extreme.

Nhân đồ họaN/AAMD Radeon 780M ( - 2700 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 7272 và Ryzen Z1 Extreme hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.04.0
Số làn PCI-Express12820

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 7272 và Ryzen Z1 Extreme trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

EPYC 7272 15.68
Ryzen Z1 Extreme 15.75
+0.4%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

EPYC 7272 25161
Ryzen Z1 Extreme 25260
+0.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.68 15.75
Số lượng nhân 12 8
Luồng 24 16
Quy trình công nghệ 7 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 15 Watt

EPYC 7272 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen Z1 Extreme: hiệu năng cao hơn 0.4%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 700%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa EPYC 7272 và Ryzen Z1 Extreme. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Cần lưu ý rằng EPYC 7272 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen Z1 Extreme dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 7272
EPYC 7272
AMD Ryzen Z1 Extreme
Ryzen Z1 Extreme

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 21 phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7272 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 493 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Z1 Extreme theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý EPYC 7272 và Ryzen Z1 Extreme, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.